14/01/2018, 10:09

Tờ khai đề nghị cấp thị thực Việt Nam

Tờ khai đề nghị cấp thị thực Việt Nam Tờ khai cấp thị thực dành cho người nước ngoài Mẫu tờ khai đề nghị cấp thị thực Việt Nam là mẫu văn bản được ban hành kèm theo Thông tư số 04/2015/TT-BCA ngày 05 ...

Tờ khai đề nghị cấp thị thực Việt Nam

Mẫu tờ khai đề nghị cấp thị thực Việt Nam

là mẫu văn bản được ban hành kèm theo Thông tư số 04/2015/TT-BCA ngày 05 tháng 01 năm 2015 quy định về giấy tờ xuất nhập cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam. Mẫu tờ khai nêu rõ thông tin người khai, nơi làm việc, địa chỉ thường trú.... Mời bạn đọc cùng tham khảo chi tiết và tải về mẫu tờ khai đề nghị cấp thị thực Việt Nam tại đây.

Mẫu tờ khai đề nghị cấp thị thực Việt Nam

Mẫu tờ khai đề nghị cấp thị thực Việt Nam

Nội dung cơ bản của Mẫu tờ khai đề nghị cấp thị thực Việt Nam như sau:

TỜ KHAI ĐỀ NGHỊ CẤP THỊ THỰC VIỆT NAM (1)
VIETNAMESE VISA APPLICATION FORM

(Dùng cho người nước ngoài – For foreigners)

1- Họ tên (chữ in hoa):............................................................................................

Full name (in capital letters)

2- Giới tính: Nam Nữ      3- Sinh ngày.......tháng.......năm.......

Sex   Male    Female        Date of birth (Day, Month, Year)

4- Nơi sinh:...............................................................................................................

Place of birth

5- Quốc tịch gốc:............................................. 6- Quốc tịch hiện nay:.....................

Nationality at birth Current nationality

7- Tôn giáo:..................................................................8- Nghề nghiệp:...................

Religion Occupation

9- Nơi làm việc:.........................................................................................................

Employer and business address

10- Địa chỉ thường trú:..............................................................................................

Permanent residential address

Số điện thoại/Email:..................................................................................................

Telephone/Email

11- Thân nhân............................................................... Family members:................

Quan hệ (3)

Relationship

Họ tên (chữ in hoa)

Full name

(in capital letters)

Giới tính

Sex

Ngày tháng năm sinh

Date of birth

(Day, Month, Year)

Quốc tịch

Nationality

Địa chỉ thường trú

Permanent residential address

           
           
           
           
           
           
           

12- Hộ chiếu/giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế số: .......................................loại (4):.......

Passport or International Travel Document number                                   Type

Cơ quan cấp: ..........................................................................có giá trị đến ngày:........./............./..........

Issuing authority:                                                                       Expiry date (Day, Month, Year)

13- Ngày nhập cảnh Việt Nam gần nhất (nếu có):......................................................

Date of the previous entry into Viet Nam (if any)

14- Dự kiến nhập cảnh Việt Nam ngày ....../........./.........; tạm trú ở Việt Nam .......ngày

Intended date of entry (Day, Month, Year) Intended length of stay in Viet Nam          days

15- Mục đích nhập cảnh:..............................................................................................

Purpose of entry

16- Dự kiến địa chỉ tạm trú ở Việt Nam:.......................................................................

Intended temporary residential address in Viet Nam

17- Cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân tại Việt Nam mời, bảo lãnh.................................

Hosting organisation/individual in Viet Nam

Cơ quan, tổ chức:.........................................................................................................

Name of hosting organisation

Địa chỉ:.........................................................................................................................

Address

Cá nhân (họ tên):.........................................................................................................

Hosting individual (full name)

Địa chỉ:.........................................................................................................................

Address

Quan hệ với bản thân:..................................................................................................

Relationship to the applicant

18- Trẻ em dưới 14 tuổi đi cùng hộ chiếu (nếu có):.....................................................

Accompanying child(ren) under 14 years old included in your passport (if any)

Tôi xin cam đoan những nội dung trên là đúng sự thật.

I declare to the best of my knowledge that all the above particulars are correct

Làm tại: ................ ngày ........tháng …....năm .............
Done at date (Day, Month, Year)
Người đề nghị (ký, ghi rõ họ tên)
The applicant’s signature and full name

Ghi chú/Notes:

Gọi hướng dẫn ghi tài liệu: ...............................

(1) Mỗi người khai 01 bản kèm hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế, nộp trực tiếp tại cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài hoặc đơn vị kiểm soát xuất nhập cảnh tại cửa khẩu quốc tế nơi nhận thị thực.

Submit in person one completed application form enclosed with passport or International Travel Document at the Vietnamese Diplomatic Mission abroad or at the international border checkpoint immigration office where the visa is issued.

(2) Kèm 02 ảnh mới chụp, cỡ 4x6cm, phông nền trắng, mặt nhìn thẳng, đầu để trần, không đeo kính mầu (01 ảnh dán vào tờ khai, 01 ảnh để rời).

Enclose 2 recently taken photos in 4x6 cm size, with white background, front view, bare head, without sunglasses (one on the form and the other separate).

(3) Ghi rõ bố, mẹ, vợ, chồng, con, anh, chị, em ruột (nếu có).
State clearly the information about parents, spouse, children and siblings (if any).

(4) Ghi rõ loại hộ chiếu phổ thông, công vụ, ngoại giao hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế.

Specify type of passport whether it is Ordinary, Official or Diplomatic or specify name of the International Travel Document.

0