Tiếng Anh giao tiếp trong dịp lễ Giáng sinh

Lễ giáng sinh là một trong những dịp lễ rất quan trọng của nhiều quốc gia phương Tây. Ở Việt Nam ngày này cũng được các gia đình theo đạo Thiên Chúa và các bạn trẻ đón chờ. Bạn đã chuẩn bị những món quà và lời chúc giáng sinh cho bạn bè và người thân chưa? Sau đây chúng tôi xin ...

              Lễ giáng sinh là một trong những dịp lễ rất quan trọng của nhiều quốc gia phương Tây. Ở Việt Nam ngày này cũng được các gia đình theo đạo Thiên Chúa và các bạn trẻ đón chờ. Bạn đã chuẩn bị những món quà và lời chúc giáng sinh cho bạn bè và người thân chưa? Sau đây chúng tôi xin chia sẻ các từ vựng và những mẫu câu trong dịp lễ Giáng sinh để bạn tham khảo nhé.

=>

=>

=>

 

1. Từ vựng tiếng Anh về lễ Giáng sinh

 - A card (n): một tấm thiệp (giống như thiệp sinh nhật) mà bạn gởi cho gia đình và bạn bè trong thời gian Giáng sinh

- A carol (n): một bài hát tôn giáo (thánh ca) hoặc bài hát không tôn giáo về Giáng sinh

- A cracker (n) một cuộn giấy nhỏ mà được kéo ở hai đầu bằng 2 người vào thời điểm Giáng sinh. Nó tạo ra một tiếng động lớn (hoặc nổ) khi nó được kéo ra và trong đó có một món đồ chơi và câu chuyện đùa được viết trên một mảnh giấy nhỏ

- A pudding (n): một món đồ tráng miệng được làm bằng trái cây khô ngâm trong rượi, được ăn trong ngày Giáng sinh

- A tree (n): một cây thông (một cây xanh) với lá giống như những cây kim mà người ta để trong nhà trong thời gian Giáng sinh và trang trí với những đèn sáng, đồ trang trí và dây kim tuyến.

- A wreath (n):a một vòng của những hoa tươi hoặc khô mà người ta treo trước cửa nhà trong thời gian Giáng sinh

- An ornament (n): một vật trang trí (một trái banh nhỏ, đồ chơi hoặc một thỏi sô cô la) mà được treo trên cây Giáng sinh

- Boxing day: Ngày sau ngày Giáng sinh

- Candy cane: kẹo nhỏ có hình cây gậy móc

- Chimney: ống khói, trẻ em tin rằng ông già Noel sẽ vào nhà qua đường này

- Christmas card: thiệp Giáng sinh

- Christmas Eve: đêm Noel 24/12, thời khắc Chúa ra đời (gần giống như đêm giao thừa của Tết Nguyên Đán)

- Christmas lights: đèn ngoài trời, thường trong trung tâm thành phố hoặc trên các đường chính mà được trang trí và bật lên trong thời gian Giáng sinh

- Christmas tree: cây Noel, thường là cây thông hoặc cây tùng (spruce), được trang trí với nến và các hình lấp lánh khác

- Christmas: chính là tên của lễ Giáng Sinh (hay Noel) đó. Tên này xuất phát từ tên của Chúa Giê-su – Jesus Christ (đọc là /ˈdʒiːzəs kraist/ nha các bạn). Christmas còn được viết tắt là X-mas.

- Eggnog: thức uống truyền thống của lễ Giáng Sinh, được làm từ kem hoặc sữa, trứng đánh tan, đường và 1 ít rượu

- Fairy lights: những đèn nhỏ mà được treo trên cây Giáng sinh

- Father Christmas (cũng được biết như Santa Claus): một người tưởng tượng mà mang quà đến cho trẻ em vào đêm trước ngày Giáng sinh. Theo truyền thống, ông ta là một người già với bộ đồ đỏ và râu trắng

- Fireplace: lò sưởi, nơi trẻ em thường treo tất để ông già Noel bỏ quà vào đó

- Gingerbread: bánh quy gừng, thường có hình người (gingerbread man)

- Mistletoe (n): một hoa màu xanh mà được treo xuống từ trần nhà trong thời gian Giáng sinh. Khi người ta đứng dưới hoa này cùng thời điểm, họ phải hôn nhau

- Mistletoe: cây tầm gửi, cây có lá luôn xanh, thường được dùng để trang trí

- Reindeer: tuần lộc, đội quân kéo xe của Santa để đưa quà cho các em nhỏ

- Sack: túi quà của ông già Noel

- Santa Claus: tên ông già Noel

- Secret Santa: những người làm việc cùng nhau đặt tên của mọi người vào một cái nón và mỗi người lấy một tên. Họ phải giữ bí mật về cái tên này từ những người khác và mua một món quà nhỏ cho người đó

- Sleigh: xe kéo của ông già Noel

- Snowman: người tuyết

- The festive period: thời điểm trong Giáng sinh và Năm mới khi có nhiều tiệc và các họat động Giáng sinh

- Tinsel (n): Các dây đính kim tuyến mà được treo trên cây Giáng sinh

- Turkey: gà tây quay, món ăn truyền thống của ngày lễ Noel

- White Christmas: khi tuyết rơi vào ngày Giáng sinh

- Wrapping paper (n): giấy trang trí đặc biệt (thường với những hình của người tuyết, cây thông Giáng sinh,Santa Claus) được sử dụng để gói quà Giáng sinh

- Wreath: vòng hoa Giáng sinh, thường được treo trước cửa nhà

Từ vựng tiếng Anh về lễ giáng sinh

2. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong dip lễ Giáng sinh

2.1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trước lễ Giáng sinh

- If I don’t see you before, have a lovely Christmas!: Chúc cậu có một Giáng sinh an lành! Mình chúc trước nhé, nhỡ chẳng may không được gặp cậu.

* Những câu chúc sau đây đều mang ý nghĩa “chúc Giáng Sinh an lành!”:

- Have a great Christmas, won’t you!

- Have a good one!

- Happy Christmas to you!

* Cách hỏi mọi người về dự định:

- What are you up to over Christmas?: Bạn định làm gì trong lễ Giáng Sinh?)

- Got any plans for Christmas and New Year?: Bạn có dự định gì cho lễ Giáng Sinh và Năm mới chưa?

- Are you at home over Christmas, or are you going away? (Bạn sẽ ở nhà trong lễ Giáng sinh, hay đón ở bên ngoài?)

2.2. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp sau dịp lễ giáng sinh

* Cách hỏi về lễ giáng sinh:

- What did you do over Christmas?: Trong dịp Giáng sinh cậu làm những gì?

- What did you get up to?: Bạn đã có làm những gì?

- Do anything exciting / special over the holidays?: Có điều gì thú vị/đặc biệt trong kỳ nghỉ không?

- Have you made any resolutions?: Bạn đã có ý định mới nào chưa?

* Bạn cũng có thể hỏi về quà Giáng Sinh, đặc biệt khi nói với trẻ em:

- What did you get for Christmas? : Con đã nhận được quà tặng gì trong lễ Giáng Sinh vậy?

- Did Father Christmas bring you what you wanted for Christmas?: Ông già No-el đã mang đến món quà mà con hằng mong ước trong lễ Giáng sinh chưa?

* Cách đưa ra một số câu trả lời chung chung:

- Nothing much: Không có gì

- Nothing special: Không có gì đặc biệt

- Oh, the usual…: Ồ, cũng như bình thường…

- Same old (= nothing new): Không có gì mới cả

* Cách đưa ra một số thông tin:

- Với câu hỏi: Did you have a good Christmas?: Bạn có lễ Giáng sinh vui vẻ chứ?, chúng ta có thể có cách trả lời như sau:

=> It was great / fantastic / wonderful / lovely / thanks: Lễ Giáng Sinh thật tuyệt/ tuyệt vời/ thú vị/ Cám ơn!

=> Really relaxing / Just what I needed: Rất thoải mái/Đó là tất cả những gì mình cần

=> We saw the in-laws / some of the family: Chúng tôi đã gặp mặt bố mẹ cả hai bên nội ngoại/ một vài thành viên trong gia đình

=> We got away for a couple of days: Chúng tôi đi du lịch vài ngày

=> We had a quiet one at home: Chúng tôi có kỳ nghỉ an lành tại nhà

* Cách hỏi lại những người

0