Tickle up nghĩa là gì?

Tickle up được dùng để chỉ việc cải thiện một tài liệu nào đó. Ví dụ: I work for the many companies to tickle up my CV. (Tôi làm việc cho nhiều công ty để nâng cao CV của mình). Tom will tickle up his profile. (Tom sẽ cải thiện hồ sơ cá nhân) My boss wants me to tickle up the ...

Tickle up được dùng để chỉ việc cải thiện một tài liệu nào đó.

Ví dụ:

  • I work for the many companies to tickle up my CV. (Tôi làm việc cho nhiều công ty để nâng cao CV của mình).
  • Tom will tickle up his profile. (Tom sẽ cải thiện hồ sơ cá nhân)
  • My boss wants me to tickle up the report. (Ông chủ của tôi muốn tôi cải thiện bản báo cáo).
  • Before I have a new job I have to tickle up my CV. (Trước khi có một công việc mới, tôi phải cải thiện hồ sơ của mình).
  • My CV very bland but I can’t do anything to tickle up it. (Hồ sơ của tôi rất nhạt nhẽo nhưng tôi không thể làm gì để cái thiện nó).
0