10/10/2018, 23:28

Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh The Simple Past kiến thức đầy đủ

Kiến thức Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh The Simple Past là gì, công thức, cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết Quá khứ đơn. Trong tiếng Anh, khi muốn diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ thì người ta dùng thì Past Simple, dịch sang tiếng Việt là “Thì Quá ...

Kiến thức Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh The Simple Past là gì, công thức, cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết Quá khứ đơn. Trong tiếng Anh, khi muốn diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ thì người ta dùng thì Past Simple, dịch sang tiếng Việt là “Thì Quá Khứ Đơn”. Thì này thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian rõ ràng, để nhằm nhấn mạnh việc đã kết thúc trong quá khứ, tất nhiên có một số trường hợp không cần trạng từ thời gian vì được ngầm hiểu trong ngữ cảnh nhất định.

Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh

1.Thì quá khứ đơn với động từ “TO BE” 2.Thì quá khứ đơn với động từ thường
Khẳng định: S + was/ were.

Phủ định: S + was/were + not .

Nghi vấn: Were/ Was + S?

  • Yes, I/ he/ she/ it + was
  • No, I/ he/ she/ it + wasn’t.
  • Yes, we/ you/ they + were.
  • No, we/ you/ they + weren’t.
Khẳng định: S + V-ed.

Phủ định: S + did not + V (nguyên thể).

Nghi vấn: Did + S + V(nguyên thể)?

  • Yes, S + did.
  • No, S + did + not.

1.Thì quá khứ đơn – The Simple Past với Động từ thường – Ordinary Verb



1.Form – Dạng thức.

a.Affirmative (Khẳng định)

Subject + Verb + ED (Động từ có quy tắc) hoặc Past tense (động từ bất quy tắc)

Ví dụ:

He died 10 years ago. (Ông ấy đã mất cách đây 10 năm).

We went to school to meet our friends. (Chúng tôi đến trường để gặp bạn bè).

b.Negative (Phủ định): mượn trợ động từ “Did + not”

Subject + did not + Bare Infinitive (Động từ nguyên thể)

Did not viết tắt là didn’t

Ví dụ:

I didn’t live in Hồ Chí Minh City. (Tôi không sống ở Thành phố Hồ Chí Minh).

She didn’t enjoy the party last night. (Cô ấy không thích bữa tiệc tối qua).

We didn’t have a house two year ago. (Hai năm trước, chúng tôi không có nhà ở).

c.Interrrogative (Nghi vấn)

Did + subject + Bare infinitive (động từ nguyên thể)?

Ví dụ:

Did you meet her last night? Yes, I did; No, I didn’t (Anh có gặp cô ấy tối qua không?).

Did they leave the party at 11 o’clock? (Có phải họ rời bữa tiệc lúc 11h phải không?).

d.Interro-Negative (Nghi vấn – Phủ định)

Didn’t + Subject + Verb + ED (Động từ có quy tắc) hoặc Past Tense (Động từ bất quy tắc).

Ví dụ:

Didn’t you study French? (Bạn không học tiếng Pháp có phải không?)

Didn’t they go on holiday last month? (Tháng trước họ không đi du lịch có phải không?).

2.USES – Cách dùng

a.Thì quá khứ đơn Diễn tả một hành động đã xảy ra và chấm dứt ở quá khứ vào một thời điểm xác định.

Ví dụ:

I taught English last year. (Tôi dạy tiếng Anh vào năm ngoái).

He bought a car two months ago. (Anh ta mua xe hơi cách đây 2 tháng).

b.Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động đã xảy ra và chấm dứt ở một thời điểm nào đó trong quá khứ.

Ví dụ:

We stayed in a hotel for 2 days. (Chúng tôi ở khách sạn trong 2 ngày).

They went to work by bus. (Họ đi làm bằng xe buýt).

c.Thì quá khứ đơn diễn tả một thói quen hoặc những hành động thường làm ở quá khứ.

Ví dụ:

We often played football on Sunday. (Chúng tôi thường chơi đá bóng vào Chủ nhật).

I usually bought something to eat in the shop. (Tôi thường mua một số thứ để ăn trong cửa hàng).

d.Thì quá khứ đơn diễn tả những hành động kế tiếp nhau trong quá khứ. Cách dùng này thường được sử dụng khi thuật lại các câu chuyện trong quá khứ.

Ví dụ:

I never smoked, drank, or stayed up late. (Tôi không bao giờ hút thuốc, uống rượu hoặc thức khuya).

She drove into the car-park, got out of the car, closed all the window, locked the doors, and walked towards the cinema. (Cô ấy lái xe vào chỗ đậu, rồi bước ra, đóng cửa lại, khóa cửa và đi về phía rạp chiếu bóng).

Các trạng từ thường đi kèm với thì quá khứ đơn:

Two days ago (Cách đây 2 ngày)

Three months ago (Cách đây ba tháng)

Four week ago (Cách đây 4 ngày)

Last year (Tuần trước)

Yesterday (Ngày hôm qua)

Last Night (Tối hôm qua).

Ví dụ:

He met her last Sunday. (Anh ấy gặp cô ấy vào Chủ nhật tuần trước).

Các trạng từ như: Today, This morning, This afternoon cũng có thể dùng với thì quá khứ đơn khi chúng được xem như chỉ về một phần thời gian đã qua trong ngày.

I bought a dog this morning. (Sáng nay tôi mua một con chó).

She gave me a present this afternoon. (Chiều nay cô ấy tặng tôi một món quà).

2.Ba trường hợp không cần có trạng từ chỉ thời gian khi sử dụng thì quá khứ đơn:

Theo quy tắc chung, thì quá khứ đơn phải được dùng với một trạng từ chỉ thời gian quá khứ xác định. Tuy nhiên, trong một số trường hợp thì thì quá khứ đơn không cần có trạng từ chỉ thời gian đi kèm, gồm 3 trường hợp dưới đây:

1.Thời gian của hành động có thể được hiểu ngầm từ một điều kiện khác hoặc từ kiến thức lịch sử:

This time last year, I was in Paris.

How curious! I was there too.

Thời gian của câu nói thứ hai được hiểu ngầm từ câu thứ nhất (last year).

2.Thời gian của hành động cũng thường được hiểu ngầm thông qua sự đề cập đến nơi mà hành động ấy đã xảy ra:

I bought this book in France (Tôi mua cuốn sách này ở Pháp).

He had a sandwich for lunch. (Bữa trưa anh ấy ăn bánh sandwich).

3.Khi thì hiện tại hoàn thành đã được sử dụng trong câu trước:

James has been to Rome. He was received by several famous people. (Jame đã từng đến Rome. Anh đã được nhiều người nổi tiếng đón tiếp).

Chúng ta dùng was received trong câu trên mặc dù không có trạng từ chỉ thời gian vì thì hiện tại hoàn thành (has been) đã được sử dụng ở câu trước đó.

3.Quy tắc thêm ed vào sau các động từ có quy tắc (Xem bài viết của Giainghia.com)

1.Quy tắc chung khi thêm Ed trong tiếng Anh: ta chỉ việc thêm Ed vào sau động từ nguyên thể.

Ví dụ:

Look → Looked

Work → Worked

Happen → Happened

Start→ Started

2.Với những động từ tận cùng bằng E (câm, tức âm e không đọc), thì ta chỉ việc thêm D vào sau động từ đó.

Smile → Smiled

Advise → Advised

Change → Changed

Love → Loved

3.Với những động từ tận cùng bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm, thì theo quy tắc chúng là ta nhân đôi phụ âm rồi mới thêm ED vào. Tuy nhiên, cái này cũng chia làm 2 trường hợp, là từ 1 âm tiết và từ 2 âm tiết:

Stop → Stopped

Hug → Hugged

Rub → Rubbed

Travel → Travelled

a) Với những động từ 1 vần, tận cùng bằng Một nguyên âm + Một phụ âm (trừ trường hợp là: H, W, X, Y), thì ta nhân đôi phụ âm trước khi thêm Ed. Còn với trường hợp động từ 1 vần mà tận cùng bằng h, w, x, y thì không nhân đôi phụ âm.

Nhân đôi phụ âm trước khi thêm Ed:

Fit → Fitted

Stop → Stopped

Nhưng tận cùng bằng h, w, x, y thì không nhân đôi:

Stay → Stayed (vì tận cùng là phụ âm Y)

Work → Worked (Vì tận cùng là 2 phụ âm r và k)

Heat → Heated (Vì tận cùng là 2 nguyên âm e và a)

b) Với những động từ có 2 vần, tận cùng là một phụ âm, trước đó là 1 nguyên âm, và trọng âm nằm ở vần cuối, Ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm ED. Một số do trọng âm nằm ở vần đầu nên chúng ta không nhân đôi phụ âm cuối đâu nhé.

Trường hợp trọng âm ở vần cuối:

Prefer → Preferred

Permit → Permitted

Transfer → Transferred

Tuy nhiên trường hợp trọng âm ở vần đầu:

Enter → Entered

Listen → Listened

4.Với những động từ có tận cùng bằng chữ “y”, mà trước chữ y là một phụ âm, thì ta chuyển đổi chữ “y” dài thành “i” ngắn, rồi mới thêm “Ed”.

Trước Y là một phụ âm:

Try → Tried

Deny → Denied

Carry → Carried

Hurry → Hurried

Nhưng trước Y là nguyên âm thì vẫn giữ nguyên:

Obey → Obeyed

Play → Played

5.Một trường hợp thêm Ed trong tiếng Anh nữa đó là Động từ Bất Quy Tắc, chúng sẽ chuyển từ dạng động từ nguyên thể sang thì quá khứ mà không theo bất kỳ quy tắc gì đã nêu ở trên. Với động từ bất quy tắc thì bạn chỉ còn cách là học thuộc lòng, dùng nhiều thì nhớ mà thôi.

Go → Went

See → Saw

Buy → Bought

» Quy tắc về cách phát âm đuôi ED trong tiếng Anh

4.Cách chia động từ To Be ở thì quá khứ đơn

1.Affirmative (Thể khẳng định)

I, He, She, It + was

You, We, They + were

Ví dụ:

They were at home last night. (Tối qua họ ở nhà).

He was a student. (Anh ấy đã từng là một sinh viên).

2.Negative – Phủ định

I was not

He, She, It was not

We, You, They ware not

Was not viết tắt là wasn’t, were not viết tắt là weren’t

Ví dụ:

He wasn’t a manager. (Anh ấy không phải là giám đốc).

We weren’t in London last week. (Chúng tôi không ở London vào tuần trước).

3.Interrogative

Was + (he, she, it)?

Were + (you, we, thay)?

Ví dụ:

Were you happy? (Bạn có hạnh phúc không?)

Was she a good teacher? (Cô ấy có phải là giáo viên tốt không?)

4.Interro – negative (Nghi vấn – Phủ định)

Wasn’t + (she, he, it)?

Weren’t + (we, you, they)?

Ví dụ:

Weren’t you angry? (Bạn đã không cáu giận phải không?)

Weren’t they late night? (Tối hôm qua Họ đã không về muộn đúng không?)

5.CAN – COULT ở thì quá khứ đơn

1.Affirmative

Subject + Could + Bare infinitive (Động từ nguyên thể)

Ví dụ:

I could sing English songs when I were 6 years old. (Tôi biết hát tiếng Anh khi 6 tuổi).

They could type 30 words in a minute. (Họ có thể đánh máy 30 từ mỗi phút).

2.Negative – Phủ định

Subject + Could not + Bare Infinitive (Động từ nguyên thể)

Could not viết tắt thành Couldn’t

Ví dụ:

They couldn’t fly. (Chúng không thể bay).

She couldn’t run fast. (Cô ấy không thể chạy nhanh).

3.Interrogative – Nghi vấn

Could + Subject + Bare Infinitive?

Ví dụ:

Could he answer that question? (Anh ấy đã có thể trả lời câu hỏi đó được không?)

Could he win her heart? (Anh ấy đã có thể chiếm được lòng cô ấy phải không?)

4.Interro – Negative (Nghi vấn – phủ định)

Couldn’t + Subject + Infinitive?

Ví dụ:

Couldn’t they go home last week? (Tuần trước họ không thể về nhà đúng không?)

Couldn’t he persuade her to go out with him? (Anh ta không thể thuyết phục cô ấy ra ngoài với anh ấy được đúng không?)

Hy vọng bài viết của Giainghia.com sẽ giúp các bạn nắm rõ cấu trúc, công thức, dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng Thì quá khứ đơn – The Simple Past trong tiếng Anh. Ngoài ra, bạn cũng cần biết về cách thêm ED và phát âm đuôi ed chuẩn, vì các động từ ở thì quá khứ đơn hầu hết đều phải chia như vậy, chỉ trừ những động từ bất quy tắc với khoảng hơn 600 từ.

0