06/05/2018, 20:38

Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Quảng Nam năm 2018

Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Quảng Nam. Mã tỉnh của Quảng Nam là 34 còn Mã Huyện là từ 00 → 18 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú . ...

Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Quảng Nam. Mã tỉnh của Quảng Nam là 34 còn Mã Huyện là từ 00 → 18 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.

Tỉnh Quảng Nam: Mã 34

Hiển thị

Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:

Mã Quận huyệnTên Quận HuyệnMã trườngTên trườngKhu vực
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an_ KV3
00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_ KV3

Thành phố Tam Kỳ: Mã 01

Hiển thị
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
004 THPT Lê Quý Đôn Đường Trần Văn Dư, Tam Kỳ, Quảng Nam KV2
003 THPT Trần Cao Vân Ph. An Mỹ, TP. Tam Kỳ, Quảng Nam KV2
002 THPT Phan Bội Châu Đường Phan Châu Trinh, Tam Kỳ, Q. Nam KV2
001 THPT Duy Tân X.Tam Phú, tp Tam Kỳ, Quảng Nam KV2
086 Trường CĐ Y tế Quảng Nam Đường Nguyễn Du, tp Tam Kỳ, Q Nam KV2
079 Trường CĐ Nghề Quảng Nam TP Tam Kỳ, Q. Nam KV2
078 Trường CĐ Phương Đông Quảng Nam TP Tam Kỳ, Q. Nam KV2
077 Đại học Quảng Nam TP Tam Kỳ, Q. Nam KV2
076 Trường TC VHNT&DL Q. Nam TP Tam Kỳ, Q. Nam KV2
070 CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Nam TP Tam Kỳ, Quảng Nam KV2
075 Trường TC Bách khoa Q. Nam TP Tam Kỳ, Q. Nam KV2
005 THPT Tư thục Hà Huy Tập Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ, Quảng Nam KV2
007 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Trần Hưng Đạo, TP Tam Kỳ, Quảng Nam KV2
006 TT. GDTX tỉnh Quảng Nam 124B Trần Quý Cáp, TP Tam Kỳ, Quảng Nam KV2

Thành phố Hội An: Mã 02

Hiển thị
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
065 THPT Trần Hưng Đạo 170 Cửa Đại, Tp Hội An, Quảng Nam KV2
012 THPT Nguyễn Trãi Thành phố Hội An, Quảng Nam KV2
011 PTDT Nội trú tỉnh Quảng Nam Thành phố Hội An, Quảng Nam KV2, DTNT
010 THPT Chuyên Lê Thánh Tông Thành phố Hội An, Quảng Nam KV2
009 THPT Trần Quý Cáp Thành phố Hội An, Quảng Nam KV2
008 TT. GDTX-HN&DN Hội An Thành phố Hội An, Quảng Nam KV2
084 Trường CĐ CN-KT&TL miền Trung Thành phố Hội An, Q. Nam KV2
083 Trường CĐ Điện lực miền Trung Thành phố Hội An, Q. Nam KV2
074 TT. GDNN-GDTX Hội An Thành phố Hội An, Q. Nam KV2

Huyện Duy Xuyên: Mã 03

Hiển thị
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
013 THPT Sào Nam H. Duy Xuyên, Quảng Nam KV2NT
014 THPT Lê Hồng Phong H. Duy Xuyên, Quảng Nam KV2NT
015 TT. GDTX-HN Duy Xuyên H. Duy Xuyên, Quảng Nam KV2NT
016 THPT Nguyễn Hiền Xã Duy Sơn, H. Duy Xuyên, Quảng Nam KV1
073 TT. GDNN-GDTX Duy Xuyên Xã Duy Phước, H. Duy Xuyên, Q. Nam KV2NT

Thị xã Điện Bàn: Mã 04

Hiển thị
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
090 Trường PT nhiều cấp học Quảng Đông Xã Điện Thắng Bắc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2
089 Trường PT nhiều cấp học Hoàng Sa Xã Điện Ngọc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2
091 THPT Nguyễn Duy Hiệu TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2
092 THPT Hoàng Diệu TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2
093 THPT Phạm Phú Thứ TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2
088 Trung cấp Quảng Đông TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2
087 Trường CĐ Công kỹ nghệ Đông Á TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2
094 THPT Lương Thế Vinh TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2
071 Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Đông TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2NT
067 Trường PT nhiều cấp học Quảng Đông Xã Điện Thắng Bắc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2NT
066 Trường PT nhiều cấp học Hoàng Sa Xã Điện Ngọc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2NT
096 TT. GDTX-HN Điện Bàn TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2
095 THPT Nguyễn Khuyến TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2
081 Trường TC Nghề Bắc Quảng Nam TX. Điện Bàn, Q. Nam KV2
022 TT. GDTX-HN Điện Bàn TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2NT
021 THPT Nguyễn Khuyến TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2NT
020 THPT Lương Thế Vinh TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2NT
019 THPT Phạm Phú Thứ TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2NT
018 THPT Hoàng Diệu TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2NT
017 THPT Nguyễn Duy Hiệu TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2NT

Huyện Đại Lộc: Mã 05

Hiển thị
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
026 THPT Lương Thúc Kỳ H. Đại Lộc, Quảng Nam KV2NT
027 TT. GDTX-HN&DN Đại Lộc H. Đại Lộc, Quảng Nam KV2NT
025 THPT Đỗ Đăng Tuyển H. Đại Lộc, Quảng Nam KV2NT
023 THPT Huỳnh Ngọc Huệ H. Đại Lộc, Quảng Nam KV2NT
024 THPT Chu Văn An Xã Đại Đồng, H. Đại Lộc, Quảng Nam KV1

Huyện Quế Sơn: Mã 06

Hiển thị
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
030 THPT Nguyễn Văn Cừ H. Quế Sơn, Quảng Nam KV2NT
032 THPT Trần Đại Nghĩa H. Quế Sơn, Quảng Nam KV2NT
029 THPT Quế Sơn H. Quế Sơn, Quảng Nam KV2NT
034 THPT TT Phạm Văn Đồng H. Quế Sơn, Quảng Nam KV2NT
033 TT. GDTX-HN&DN Quế Sơn H. Quế Sơn, Quảng Nam KV2NT

Huyện Hiệp Đức: Mã 07

Hiển thị
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
035 THPT Hiệp Đức H. Hiệp Đức, Quảng Nam KV1
063 THPT Trần Phú Xã Bình Lâm, H. Hiệp Đức, Quảng Nam KV1
036 TT. GDTX-HN&DN Hiệp Đức H. Hiệp Đức, Quảng Nam KV1

Huyện Thăng Bình: Mã 08

Hiển thị
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
040 THPT Lý Tự Trọng H. Thăng Bình, Quảng Nam KV2NT
041 TT. GDTX-HN&DN Thăng Bình H. Thăng Bình, Quảng Nam KV2NT
028 THPT Hùng Vương Xã Bình An, H. Thăng Bình, Quảng Nam KV2NT
037 THPT Tiểu La H. Thăng Bình, Quảng Nam KV2NT
038 THPT Nguyễn Thái Bình Xã Bình Đào, H. Thăng Bình, Quảng Nam KV1
039 THPT Thái Phiên H. Thăng Bình, Quảng Nam KV2NT

Huyện Núi Thành: Mã 09

Hiển thị
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
042 THPT Núi Thành H. Núi Thành, Quảng Nam KV2NT
043 THPT Cao Bá Quát Xã Tam Anh Bắc, H. Núi Thành, Quảng Nam KV1
085 Trường CĐ nghề Chu Lai - Trường Hải Xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, Q. Nam KV2NT
080 Trường TC Nghề Nam Quảng Nam Xã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành, Q. Nam KV2NT
045 TT. GDTX-HN Núi Thành H. Núi Thành, Quảng Nam KV2NT
044 THPT Nguyễn Huệ H. Núi Thành, Quảng Nam KV2NT

Huyện Tiên Phước: Mã 10

Hiển thị
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
048 TT. GDTX-HN&DN Tiên Phước H. Tiên Phước, Quảng Nam KV1
047 THPT Phan Châu Trinh H. Tiên Phước, Quảng Nam KV1
046 THPT Huỳnh Thúc Kháng H. Tiên Phước, Quảng Nam KV1

Huyện Bắc Trà My: Mã 11

Hiển thị
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
049 THPT Bắc Trà My H. Bắc Trà My, Quảng Nam KV1
050 TT. GDTX-HN Bắc Trà My H. Bắc Trà My, Quảng Nam KV1
062 PTDT Nội trú Nước Oa H. Bắc Trà My, Quảng Nam KV1, DTNT

Huyện Đông Giang: Mã 12

Hiển thị
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
064 THPT Âu Cơ Xã Ba, H. Đông Giang, Quảng Nam KV1
051 THPT Quang Trung H. Đông Giang, Quảng Nam KV1

Huyện Nam Giang: Mã 13

Hiển thị
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
060 TT.GDTX Nam Giang H. Nam Giang, Quảng Nam KV1
082 Trường TC Nghề TNDT&MN Quảng Nam Xã Cà Dy, H. Nam Giang, Q. Nam KV1
052 THPT Nam Giang H. Nam Giang, Quảng Nam KV1
068 THPT Nguyễn Văn Trỗi Xã La Dêê, H. Nam Giang, Quảng Nam KV1

Huyện Phước Sơn: Mã 14

Hiển thị
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
053 THPT Khâm Đức H. Phước Sơn, Quảng Nam KV1
059 TT GDTX-HN&DN Phước Sơn H. Phước Sơn, Quảng Nam KV1
069 Phổ thông Dân tộc Nội trú Phước Sơn H. Phước Sơn, Quảng Nam KV1, DTNT

Huyện Nam Trà My: Mã 15

Hiển thị
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
058 TT.GDTX-HN Nam Trà My H. Nam Trà My, Quảng Nam KV1
072 Phổ thông Dân tộc nội trú Nam Trà My H. Nam Trà My, Quảng Nam KV1, DTNT
056 THPT Nam Trà My H. Nam Trà My, Quảng Nam KV1

Huyện Tây Giang: Mã 16

Hiển thị
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
057 THPT Tây Giang H. Tây Giang, Quảng Nam KV1

Huyện Phú Ninh: Mã 17

Hiển thị
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
055 TT GDTX-HN&DN Phú Ninh H. Phú Ninh, Quảng Nam KV2NT
054 THPT Trần Văn Dư H. Phú Ninh, Quảng Nam KV2NT
061 THPT Nguyễn Dục Xã Tam Dân, H. Phú Ninh, Quảng Nam KV2NT

Huyện Nông Sơn: Mã 18

Hiển thị
Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
031 THPT Nông Sơn Xã Quế Trung, H. Nông Sơn, Quảng Nam KV1

Loạt bài Thông tin tuyển sinh 2017 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Những điều cần biết về Tuyển sinh Đại học, Cao đẳng 2017 (Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam).

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

ma-tinh-ma-huyen-ma-xa-ma-truong.jsp
0