06/05/2018, 17:20

Giải tập bản đồ Địa Lí 10 Bài 4: Thực hành: Xác định một số phương pháp biểu hiện các đối tượng địa lí trên bản đồ

Bài 4: Thực hành: Xác định một số phương pháp biểu hiện các đối tượng địa lí trên bản đồ Bài 1 trang 7 Tập bản đồ Địa Lí 10: Quan sát và tìm hiểu kĩ lược đồ dưới đây, em hãy cho biết: * Quy mô giá trị sản xuất lâm nghiệp của các tỉnh được biểu hiện bằng phương pháp gì? ...

Bài 4: Thực hành: Xác định một số phương pháp biểu hiện các đối tượng địa lí trên bản đồ

Bài 1 trang 7 Tập bản đồ Địa Lí 10: Quan sát và tìm hiểu kĩ lược đồ dưới đây, em hãy cho biết:

* Quy mô giá trị sản xuất lâm nghiệp của các tỉnh được biểu hiện bằng phương pháp gì?

* Sản lượng thủy sản đánh bắt và nuôi trồng của các tỉnh được thể hiện bằng phương pháp gì?

* Hãy tính giá trị sản xuất lâm nghiệp, sản lượng thủy sản đánh bắt và nuôi trồng của các tỉnh (dùng cho chương trình nâng cao).

Trả lời:

* Quy mô giá trị sản xuất lâm nghiệp của các tỉnh được biểu hiện bằng phương pháp bản đồ - biểu đồ.

* Sản lượng thủy sản đánh bắt và nuôi trồng của các tỉnh được thể hiện bằng phương pháp bản đồ - biểu đồ.

* Tính giá trị sản xuất lâm nghiệp, sản lượng thủy sản đánh bắt và nuôi trồng của các tỉnh

Giá trị sản xuất lâm nghiệp(tỉ đồng)Sản lượng thủy sản đánh bắt(tấn)Sản lượng thủy sản nuôi trồng(tấn)
Lai Châutrên 200dưới 500dưới 500
Sơn Latrên 200dưới 500dưới 500
Hòa Bình101 - 200dưới 5001 000
Phú Thọ101 - 2003 0004 000
Yên Báitrên 200dưới 500dưới 500
Lào Cai101 - 200dưới 500dưới 500
Hà Giang101 - 200dưới 500dưới 500
Tuyên Quang101 - 2001 0001 000
Cao Bằng101 - 200dưới 500dưới 500
Bắc Cạn51 - 100dưới 500dưới 500
Thái Nguyên51 - 1001 0002 000
Lạng Sơntrên 200dưới 500dưới 500
Quảng Ninh51 - 10016 0004 000
Bắc Giang101 - 2003 0002 000
Bắc Ninhdưới 251 0004 000
Vĩnh Phúc25 - 502 0003 000
Hà Nộidưới 251 0006 000
Hà Tây25 - 503 0006 000
Hưng Yêndưới 251 0004 000
Hà Namdưới 25dưới 5003 000
Ninh Bìnhdưới 252 0004 000
Nam Địnhdưới 2520 00014 000
Thái Bình25 - 5016 00014 000
Hải Phòng25 - 5018 00014 000
Thanh Hóatrên 20038 00010 000
Nghệ Antrên 20022 0006 000
Hà Tĩnh101 - 20014 0002 000
Quảng Bình51 - 10014 0002 000
Quảng Trị25 - 5010 000dưới 500
TT – Huế51 - 10014 0001 000
Đà Nẵngdưới 2520 000dưới 500

Các bài giải tập bản đồ và thực hành địa lí 10

0