English for Electronics and Telecommunication: Từ vựng chuyên ngành Điện tử viễn thông Lesson 3 - The Basic Transmission Systems

Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Electronics and Telecommunication - Điện tử viễn thông nè. Cùng tham khảo nha aerial cable n cáp treo binary code n mã nhị ...



Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Electronics and Telecommunication - Điện tử viễn thông nè. Cùng tham khảo nha 

 
 
aerial cable n cáp treo
binary code n mã nhị phân
channel n kênh
current n dòng điện
degree of directivity n độ định hướng
dialling tone n âm (tín hiệu) mời quay số
diameter n đường kính
frequency band n băng tần
ground station n trạm mặt đất
handset / receiver n ống nghe, tổ hợp
intermediate repeater n bộ lặp trung gian
interval n khoảng cách
line amplifier n bộ khuyếch đại đường dây
line of sight n tuyến ngắm, tầm nhìn thẳng
parabola n ăngten parabol
pulse n xung
pulse amplitude modulation (PAM) n điều chế biên độ xung
radio relay link n đường chuyển tiếp vô tuyến
radio relay system n hệ thống chuyển tiếp vô tuyến
receive side n phía thu
receive station n trạm thu
ringing tone n tín hiệu chuông reo
sampling rate n tỷ lệ lấy mẫu
send side n phía phát
send station n trạm phát
symmetric cable pair n đôi cáp đối xứng
terminal repeater station n trạm lặp đầu cuối
time slot n khe thời gian
to amplify v khuyếch đại
to break v kết thúc đàm thoại, mất liên lạc
to code v mã hoá
to decode v giải mã
to demodulate v giải điều chế
to distort v làm méo
to lift = to pick up v nhấc máy
to modulate v điều chế
to quantize v lượng tử hoá
to replace v đặt trở lại chỗ cũ
to take place v diễn ra
train of pulses n chuỗi xung
underground housing n hộp đặt ngầm
waveform n dạng sóng
wavelength n bước sóng
0