Điểm chuẩn trường Đại Học Y Hải Phòng - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720601 Răng - Hàm - Mặt B00 ---
2 7720501 Điều dưỡng B00 ---
3 7720401B Dược học (B) B00 ---
4 7720401A Dược học (A) A00 ---
5 7720332 Xét nghiệm y học B00 ---
6 7720201 Y học cổ truyền B00 ---
7 7720103 Y học dự phòng B00 ---
8 7720101 Y đa khoa B00 ---
0