Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580302_02 Quản lý xây dựng (chuyên ngành:Kinh tế và Quản lý Bất động sản). A00; A01; D29 ---
2 7580302_01 Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và Quản lý đô thị). A00; A01; D29 ---
3 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D29 ---
4 7520503_01 Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ (Chuyên ngành: Kỹ thuật Trắc địa xây dựng - Địa chính) A00; A01; D29 ---
5 7520103_02 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dựng) A00; A01; D29 ---
6 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng) A00; A01; D29 ---
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D29 ---
8 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00 ---
9 7580203 Kỹ thuật công trình biển A00; A01; D29 ---
10 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00 ---
11 7110104 Cấp thoát nước A00; A01; D29 ---
12 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Chuyên ngành: Xây dựng Cầu đường) A00; A01; D29 ---
13 7580201_05 Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Tin học xây dựng) A00; A01; D29 ---
14 7580201_04 Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Thuỷ lợi - Thuỷ điện) A00; A01; D29 ---
15 7580201_03 Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Cảng - Đường thuỷ) A00; A01; D29 ---
16 7580201_02 Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình) A00; A01; D29 ---
17 7580201_01 Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) A00; A01; D29 ---
18 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00 23.08
19 7580102 Kiến trúc V00 33.6
0