Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320101 Báo chí ( đào tạo dân sự- đại học 4 năm) C00 22.5
2 7220342 Quản lý văn hóa (đào tạo dân sự- liên thông từ trình độ cao đẳng) N01 19.3
3 7220342 Quản lý văn hóa (Đào tạo dân sự- đại học 4 năm) N01 17
4 7220342 Quản lý văn hóa (Đào tạo quân đội- liên thông từ trung cấp) N01 20.5
5 7210244 Huấn luyện múa (đào tạo dân sự- liên thông từ trình độ cao đẳng) N05 19.3
6 7210244 Huấn luyện múa ( đào tạo dân sự- đại học 4 năm) N05 15.75
7 7210243 Biên đạo múa ( đào tạo dân sự) N04 19
8 7210227 Đạo diễn sân khấu S00 ---
9 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Đào tạo dân sự- liên thông từ cao đẳng) N07 19.3
10 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống ( Đào tạo dân sự- đại học 4 năm) N07 20.5
11 7210207 Biểu diễn nhạc cụ phương Tây (Đào tạo dân sự- liên thông từ cao đẳng) N06 19.3
12 7210207 Biểu diễn nhạc cụ phương tây ( Đào tạo dân sự- đại học 4 năm) N06 17.5
13 7210207 Biểu diễn nhạc cụ phương tây ( Đào tạo quân đội- liên thông từ trung cấp) N06 20.5
14 7210205 Thanh nhạc (Đào tạo dân sự- liên thông từ cao đẳng) N03 19.3
15 7210205 Thanh Nhạc (Đào tạo dân sự- đại học đào tạo 4 năm) N03 16.7
16 7210205 Thanh nhạc (Đào tạo quân đội- liên thông trung cấp) N03 20.5
17 7210204 Chỉ huy âm nhạc N09 ---
18 7210203 Sáng tác âm nhạc (Đào tạo dân sự- đại học đào tạo 4 năm) N08 19.25
19 7140221 Sư phạm Âm nhạc (Đào tạo dân sự- đại học đào tạo 4 năm) N02 15
0