CHỦ ĐIỂM 4: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG

1. road: đường 2. traffic: giao thông 3. vehicle: phương tiện 4. roadside: lề đường 5. car hire: thuê xe 6. ring road: đường vành đai 7. petrol station: trạm bơm xăng 8. kerb: mép vỉa hè 9. road sign: biển chỉ đường 10. pedestrian crossing: vạch sang đường 11. turning: chỗ rẽ, ...

1. road: đường

2. traffic: giao thông

3. vehicle: phương tiện

4. roadside: lề đường

5. car hire: thuê xe

6. ring road: đường vành đai

7. petrol station: trạm bơm xăng

8. kerb: mép vỉa hè

9. road sign: biển chỉ đường

10. pedestrian crossing: vạch sang đường

11. turning: chỗ rẽ, ngã rẽ

12. fork: ngã ba

13. toll: lệ phí qua đường hay qua cầu

14. toll road: đường có thu lệ phí

15. motorway: xa lộ

16. hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe

17. dual carriageway: xa lộ hai chiều

18. one-way street: đường một chiều

19. T-junction: ngã ba

20. roundabout: bùng binh

21. accident: tai nạn

22. breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở

23. traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

24. parking meter: máy tính tiền đỗ xe

25. car park: bãi đỗ xe

26. parking space: chỗ đỗ xe

27. multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng

28. parking ticket: vé đỗ xe

29. driving licence: bằng lái xe

30. reverse gear: số lùi

31. learner driver: người tập lái

32. passenger: hành khách

33. to stall: làm chết máy

34. tyre pressure: áp suất lốp

35. traffic light: đèn giao thông

36. speed limit: giới hạn tốc độ

37. speeding fine: phạt tốc độ

38. level crossing: đoạn đường ray giao đường cái

39. jump leads: dây sạc điện

40. oil: dầu

41. diesel: dầu diesel

42. petrol :xăng

43. unleaded: không chì

44. petrol pump: bơm xăng

45. driver: tài xế

46. to drive: lái xe

47. to change gear: chuyển số

48. jack: đòn bẩy

50. flat tyre: lốp sịt

Xem thêm nhiều bài học bổ ích tại 

51. puncture: thủng xăm

52. car wash: rửa xe ô tô

53. driving test: thi bằng lái xe

54. driving instructor: giáo viên dạy lái xe

55. driving lesson: buổi học lái xe

56. traffic jam: tắc đường

57. road map: bản đồ đường đi

58. mechanic: thợ sửa máy

59. garage: ga ra

60. second-hand: đồ cũ

61. bypass: đường vòng

62. services: dịch vụ

63. to swerve: ngoặt

64. signpost: biển báo

65. to skid: trượt bánh xe

66. speed: tốc độ

67. to brake: phanh (động từ)

68. to accelerate: tăng tốc

69. to slow down: chậm lại

70. spray: bụi nước

71. icy road: đường trơn vì băng

72. toll: lệ phí qua đường hay qua cầu

73. toll road : đường có thu lệ phí

74. motorway : xalộ

75. hard shoulder : vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe

76. dual carriageway : xa lộ hai chiều

77. one-way street : đường một chiều

78. T-junction : ngã ba

79. roundabout : bùng binh

80. accident : tai nạn

81. breathalyser : dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở

82. traffic warden : nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

83. parking meter : máy tính tiền đỗ xe

84. car park : bãi đỗ xe

85. parking space : chỗ đỗ xe

86. multi-storey car park : bãi đỗ xe nhiều tầng

87. parking ticket : vé đỗ xe

88. driving licence : bằng lái xe

89. reverse gear : số lùi

90. learner driver : người tập lái

91. passenger : hành khách

92. to stall : làm chết máy

93. tyre pressure : áp suất lốp

94. traffic light : đèn giao thông

95. speed limit : giới hạn tốc độ

96. speeding fine : phạt tốc độ

97. level crossing : đoạn đường ray giao đường cái

98. jump leads : dây sạc điện

99. diesel : dầu diesel

100. petrol : xăng

0