Cách sử dụng each và every trong tiếng Anh

A. Each và every giống nhau về nghĩa. Thường thì việc dùng each hay every là như nhau. Ví dụ: - Each time (hoặc every time) I see you, you look different. Mỗi lần tôi gặp anh, trông anh mỗi khác. - There's a telephone in each room (hoặc every room) of the ...

A.

Eachevery giống nhau về nghĩa. Thường thì việc dùng each hay every là như nhau.

Ví dụ:

 
- Each time (hoặc every time) I see you, you look different.
Mỗi lần tôi gặp anh, trông anh mỗi khác.

- There's a telephone in each room (hoặc every room) of the house.
Mỗi phòng của căn nhà này có một cái điện thoại.

Nhưng eachevery không phải giống nhau một cách tuyệt đối. Chúng ta cùng tìm hiểu sự khác nhau:

Cách sử dụng của each

Cách sử dụng every

Sử dụng/không sử dụng each/every

Each (không phải every) có thể được dùng cho hai vật, sự việc...:

Ví dụ:

 
- In a football match, each team has 11 players. (không nói 'every team') 
Trong một trận đấu bóng đá, mỗi đội gồm 11 cầu thủ.

Chúng ta sử dụng every (không dùng each) để nói việc nào đó xảy ra thường xuyên như thế nào:

Ví dụ:

 
- "How often do you go shopping?" "Every day." (không nói 'each day') 
"Bạn đi mua hàng thường xuyên như thế nào?" "Hàng ngày."

- There's a bus every ten minutes. (không nói 'each ten minutes') 
Cứ mười phút có một chuyến xe buýt.

B. So sánh cấu trúc sử dụng với each và every

Cấu trúc sử dụng với each

Cấu trúc sử dụng với every

C. Vị trí của each: ở giữa hay cuối câu

Bạn có thể sử dụng each ở giữa hay ở cuối câu

Ví dụ:

 
- The students were each given a book. (= Each student was given a book) 
Sinh viên mỗi người được phát một quyển sách.

- These oranges cost 25 pence each.
Những quả cam này giá 25 xu một quả.

D. So sánh everyone và every one

Everyone (một từ) chỉ sử dụng cho người (= 'everybody').

Every one (hai từ) sử dụng được cho cả người và vật. Tương tự với each one.

Ví dụ:

 
- Everyone enjoyed the party. (= Everybody...) 
Mọi người đều hài lòng với bữa tiệc.

- He is invited to lots of parties and he goes to every one. (= to every party) 
Anh ấy được mời dự nhiều buổi tiệc và anh ấy tới dự từng bữa tiệc một.

Bài tập Each và Every

Để làm bài tập Each và Every, mời bạn click chuột vào chương: .

Các loạt bài

0