Cách dùng: Many - Much - A lot of - Lots of - Plenty of (nhiều)

INDEFINITE QUANTIFIERS (TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG BẤT ĐỊNH): Many - Much - A lot of - Lots of - Plenty of (nhiều) a. Many - Much: thường được dùng ở câu phủ định (negative sentences) và nghi vấn (questions). • Many: đứng trước danh từ đếm được số nhiều (plural count nouns), e.g.: He hasn’t got many new ...

INDEFINITE QUANTIFIERS (TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG BẤT ĐỊNH): Many - Much - A lot of - Lots of - Plenty of (nhiều) a. Many - Much: thường được dùng ở câu phủ định (negative sentences) và nghi vấn (questions). • Many: đứng trước danh từ đếm được số nhiều (plural count nouns), e.g.: He hasn’t got many new books. (Anh ấy không có nhiều sách mới.) Are there many exercises in this book? (Có nhiều bài tập ở sách này không?) • Much: dùng cho danh ...

INDEFINITE QUANTIFIERS (TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG BẤT ĐỊNH):

Many - Much - A lot of - Lots of - Plenty of (nhiều)

a. Many - Much: thường được dùng ở câu phủ định (negative sentences) và nghi vấn (questions).

Many: đứng trước danh từ đếm được số nhiều (plural count nouns),

e.g.: He hasn’t got many new books.

        (Anh ấy không có nhiều sách mới.)

        Are there many exercises in this book?

        (Có nhiều bài tập ở sách này không?)

Much: dùng cho danh từ không đếm được (noncount nouns),

e.g.: Is there much ink in the pot?

        (Trong bình có nhiều mực không?)

        His father doesn’t earn much money.

        (Cha anh ấy không kiếm được nhiều tiền.) 

b. A lot of - Lots of - Plenty of: được dùng trong câu xác định thay cho MANY và MUCH.

* A Lot of - Lots of - Plenty of: dùng cho danh từ đếm được và danh từ không đếm được.

e.g.: There are a lot of flowers in the garden.

        (Trong vườn có nhiều hoa.)

        His grandfather drinks lots of tea.

        (Ông của anh ấy uống nhiều trà.)

C. INFINITIVES after ADJECTIVES (Động từ nguyên mẫu sau tính từ). 

Tính từ thường được theo sau bởi động từ nguyên mầu. 

e.g.: I’m very happy to meet you.

        (Tôi rất vui gặp bạn.)

        They’re glad to work with each other.

        (Họ vui làm việc với nhau.)

0