15/01/2018, 15:32

Bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 5

Bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 5 Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Bài tập ôn tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 5 Sắp xếp câu hay viết lại câu đòi hỏi các em cần phải nắm vững một lượng ngữ pháp tiếng Anh nhất ...

Bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 5

Bài tập ôn tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 5

Sắp xếp câu hay viết lại câu đòi hỏi các em cần phải nắm vững một lượng ngữ pháp tiếng Anh nhất định. Vì vậy, những dạng bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 5 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây sẽ giúp các em củng cố ngữ pháp, từ vựng và ôn luyện tốt hơn những dạng bài tập tiếng Anh này.

Để học tốt bài tập tiếng Anh lớp 5, các em cần chú ý nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 thuộc chương trình học tiếng Anh cho trẻ em. Những dạng bài tập tiếng Anh cho trẻ em sẽ giúp các em vừa học thêm những kiến thức mới, vừa ôn luyện những kiến thức cũ hiệu quả.

I. Sắp xếp để tạo thành câu hoàn chỉnh

1. in/ spring/ What/ like/ is/ the/ weather/ ?

2. isn't/ going/ to/ Hoi An/ Minh/ next/ week/ .

3. is/ it/ here/ your/ house/ How far/ from/ to/ ?

4. straight/ Go/ turn/ and/ ahead/ right/ .

5. the/ swimming pool/ is/ Where/ ?

6. was/ in/ Nam/ Hanoi/ last month.

8. weather/ in/ what's/ the/ autumn/ like/ ?

10. National Park/ They/ going/ the/ to/ are/ tomorrow

II. Sắp xếp các câu sau thành câu có nghĩa

1. name/ your/ what/ is?

2. am/ Lan/ I

3. Phong/ is/ this?

4. today/ how/ you/ are?

5. thank/ are/ you/ fine/ ,/ we

6. is/ Lan/ Hoa/ and/ am/ this/ I

7. Ann/ am/ hello/ I

8. this/ Mai/ her/ is/ name/ is/ my/ mom

9. eighteen/ they/ old/ years/ are

10. not/ he/ is/ today/ fine

III. Sắp xếp lại câu để được câu hoàn chỉnh

1. friends/ chat/ with/ yesterday/ I

2. you/ play/ Did/ last/ hide and seek/ Sunday?

3. on TV/ watch/ cartoons/ Mai/ week/ last

4. have/ We/ at/ drink/ nice food/ at/ last/ party/ Sunday/ Mai's

5. did/ What/ do/ in/ yesterday/ they/ the park?

6. go/ He/ cinema/ last night/ to/ parents/ with/ his

7. Wednesday/ she/ book/ buy/ a/ at/ comic/ bookshop/ last

8. Last/ festival/ have/ school/ sports/ my/ Friday

9. Hoa/ in/ the sea/ swim/ yesterday

10. I/ Phu Quoc/ holiday/ be/ island/ last/

IV. Xếp các câu sau thành các câu hoàn chỉnh

1. date/ is/ today/ what/ the/ ?

2. August/ is/ It's/ 26th

3. Unit 2/ Let's/ at/ look

4. am/ I/ student/ a/ Le Hong Phong/ School/ at/ Primary

5. to/ Happy/ you/ birthday gift/ you/ for/ this/ is

0