15/01/2018, 15:31

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 thí điểm theo từng Unit

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 thí điểm theo từng Unit Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chương trình mới tất cả Unit Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 thí điểm VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn do ...

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 thí điểm theo từng Unit

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 thí điểm 

VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn  do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây bao gồm toàn bộ từ mới xuyên suốt 12 bài của chương trình học thí điểm. Từ mới có kèm phiên âm và nghĩa giúp các bạn ôn luyện hiệu quả.

UNIT 1. MY HOBBIES

Sở thích của tôi

1. a piece of cake (idiom) /əpi:s əv keɪk/: dễ ợt

2. arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/: cắm hoa

3. bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ/: quan sát chim chóc

4. board game (n) /bɔːd ɡeɪm/: trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)

5. carve (v) /kɑːv/: chạm, khắc

6. carved (adj) /kɑːvd/: được chạm, khắc

7. collage (n) /'kɒlɑːʒ/: một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ

8. eggshell (n) /eɡʃel/: vỏ trứng

9. fragile (adj) /'frædʒaɪl/: dễ vỡ

10. gardening (n) /'ɡɑːdənɪŋ/: làm vườn

11. horse-riding (n) /hɔːs, 'raɪdɪŋ/: cưỡi ngựa

12. ice-skating (n) /aɪs, 'skeɪtɪŋ/: trượt băng

13. making model /'meɪkɪŋ, 'mɒdəl/: làm mô hình

14. making pottery /'meɪkɪŋ 'pɒtəri/: nặn đồ gốm

15. melody /'melədi/: giai điệu

16. monopoly (n) /mə'nɒpəli/: cờ tỉ phú

17. mountain climbing (n) /'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ/: leo núi

18. share (v) /ʃeər/: chia sẻ

19. skating (n) /'skeɪtɪŋ/: trượt pa tanh

20. strange (adj) /streɪndʒ/: lạ

21. surfing (n) /'sɜːfɪŋ/: lướt sóng

22. unique (adj) /jʊˈni:k/: độc đáo

23. unusual (adj) /ʌn'ju:ʒuəl/: khác thường

UNIT 2. HEALTH

Sức khỏe

1. allergy (n) /'ælədʒi/: dị ứng

2. calorie(n) /'kæləri/: calo

3. compound (n) /'kɒmpaʊnd/: ghép, phức

4. concentrate(v) /'kɒnsəntreɪt/: tập trung

5. conjunction (n) /kən'dʒʌŋkʃən/: liên từ

6. coordinate (v) / kəʊˈɔːdɪneɪt /: kết hợp

7. cough (n) /kɒf/: ho

8. depression (n) /dɪˈpreʃən/: chán nản, buồn rầu

9. diet (adj) /'daɪət/: ăn kiêng

10. essential (n) /ɪˈsenʃəl/: cần thiết

11. expert (n) /'ekspɜːt/: chuyên gia

12. independent (v) /'ɪndɪˈpendənt/: độc lập, không phụ thuộc

13. itchy (adj) /'ɪtʃi/: ngứa, gây ngứa

14. junk food (n) /dʒʌŋk fu:d/: đồ ăn nhanh, quà vặt

15. myth (n) /mɪθ/: việc hoang đường

16. obesity (adj) /əʊˈbi:sɪti/: béo phì

17. pay attention /peɪ ə'tenʃən/: chú ý, lưu ý đến

18. put on weight (n) /pʊt ɒn weɪt/: lên cân

19. sickness (n) /'sɪknəs/: đau yếu, ốm yếu

20. spot (n) /spɒt/: mụn nhọt

21. stay in shape /steɪ ɪn ʃeɪp/: giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh

22. sunburn (n) /'sʌnbɜːn/: cháy nắng

23. triathlon (n) /traɪˈæθlɒn/: cuộc thi thể thao ba môn phối hợp

24. vegetarian (n) /,vedʒi’teəriən/: người ăn chay

UNIT 3. COMMUNITY SERVICE

Hoạt động phục vụ cộng đồng

1. benefit (n) /'benɪfɪt/: lợi ích

2. blanket (n) /'blæŋkɪt/: chăn

3. charitable (adj) /'tʃærɪtəbl/: từ thiện

4. clean up (n, v) /kli:n ʌp/: dọn sạch

5. community service (n) /kə'mju:nəti 'sɜːvɪs/: dịch vụ công cộng

6. disabled people (n) /dɪˈseɪbld ̩ 'pi:pl/: người tàn tật

7. donate (v) /dəʊˈneɪt/: hiến tặng, đóng góp

8. elderly people (n) /'eldəli 'pi:pl/: người cao tuổi

9. graffiti /ɡrə'fi:ti/: hình hoặc chữ vẽ trên tường

10. homeless people /'həʊmləs 'pi:pl/: người vô gia cư

11. interview (n, v) /'ɪntərvju:/: cuộc phỏng vấn, phỏng vấn

12. make a difference /meɪk ə 'dɪfərəns/: làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)

13. mentor (n) /'mentɔːr/: thầy hướng dẫn

14. mural (n) /'mjʊərəl/: tranh khổ lớn

15. non-profit organization (n) nɒn-'prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən/: tổ chức phi lợi nhuận

16. nursing home /'nɜːsɪŋ həʊm/: nhà dưỡng lão

17. organisation (n) /,ɔ:gənai'zeiʃn/: tổ chức

18. service (n) /'sɜːrvɪs/: dịch vụ

19. shelter (n) /'ʃeltər/: mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ

20. sort (n) /sɔ:t/ : thứ, loại, hạng

21. street children (n) /stri:t 'tʃɪldrən/: trẻ em (lang thang) đường phố

22. to be forced /tu: bi: fɔːst/: bị ép buộc

23. traffic jam (n) /"træfɪk dʒæm/: ùn tắc giao thông

24. tutor (n, v) /'tju:tər/: thầy dạy kèm, dạy kèm

25. volunteer (n, v) /,vɒlən'tɪər/: người tình nguyện, đi tình nguyện

26. use public transport (bus, tube,…): dùng các phương tiện giao thông công cộng

27. start a clean-up campaign: phát động một chiến dịch làm sạch

28. plant trees: trồng cây

29. punish people who make graffiti: phạt những người vẽ bậy

30. raise people’s awareness: nâng cao ý thức của mọi người

UNIT 4. MUSIC AND ARTS

Âm nhạc và nghệ thuật

1. anthem (n) /'ænθəm /: quốc ca

2. atmosphere (n) /'ætməsfɪər/: không khí, môi trường

3. compose (v) /kəm'pəʊz/: soạn, biên soạn

4. composer (n) /kəm'pəʊzər/: nhà soạn nhạc, nhạc sĩ

5. control (v) /kən'trəʊl/: điều khiển

6. core subject (n) /kɔːr 'sʌbdʒekt/: môn học cơ bản

7. country music (n) /'kʌntri 'mju:zɪk/: nhạc đồng quê

8. curriculum (n) /kə'rɪkjʊləm/: chương trình học

9. folk music (n) /fəʊk 'mju:zɪk/: nhạc dân gian

10. non-essential (adj) /nɒn-ɪˈsenʃəl/: không cơ bản

11. opera (n) /'ɒpərə/: vở nhạc kịch

12. originate (v) /ə'rɪdʒɪneɪt/: bắt nguồn

13. perform (n) /pə'fɔːm/: biểu diễn

14. performance (n) /pə'fɔːməns/: sự trình diễn, buổi biểu diễn

15. photography (n) /fə'tɒɡrəfi/: nhiếp ảnh

16. puppet (n) /'pʌpɪt/: con rối

17. rural (adj) /'rʊərəl/: thuộc nông thôn, thôn quê

18. sculpture (n) /'skʌlptʃər/: điêu khắc, tác phẩm điêu khắc

19. support (v) /sə'pɔ:t/: nâng đỡ

20. Tick Tac Toe (n) /tɪk tæk təʊ/: trò chơi cờ ca-rô

21. water puppetry (n) /'wɔːtər 'pʌpɪtrɪ/: múa rối nước

UNIT 5. VIET NAM FOOD AND DRINK

Đồ ăn và thức uống Việt

1. beat (v) /bi:t/: khuấy trộn, đánh trộn

2. beef (n) /bi:f/: thịt bò

3. bitter (adj) /'bɪtə/: đắng

4. broth (n) /brɒθ/: nước xuýt

5. delicious (adj) /dɪˈlɪʃəs/: ngon, thơm ngon

6. eel (n) /i:l/: con lươn

7. flour (n) /flaʊə/: bột

8. fold (n) /fəʊld/: gấp, gập

9. fragrant (adj) /'freɪɡrənt/: thơm, thơm phức

10. green tea (n) /,ɡri:n 'ti:/: chè xanh

11. ham (n) /hæm/: giăm bông

12. noodles (n) /'nu:dlz/: mì, mì sợi

13. omelette (n) /'ɒmlət, 'ɒmlɪt/: trứng tráng

14. pancake (n) /'pænkeɪk/: bánh kếp

15. pepper (n) /'pepər/: hạt tiêu

16. pork (n) /pɔːk/: thịt lợn

17. pour (v) /pɔː/: rót, đổ

18. recipe (n) /'resɪpi/: công thức làm món ăn

19. salt (n) /'sɔːlt/: muối

20. salty (adj) /'sɔːlti/: mặn, có nhiều muối

21. sandwich (n) /'sænwɪdʒ/: bánh xăng-đúych

22. sauce (n) /sɔːs/: nước xốt

23. sausage (n) /'sɒsɪdʒ/: xúc xích

24. serve (v) /sɜːv/ múc/ xới/: gắp ra để ăn

25. shrimp (n) /ʃrɪmp/: con tôm

26. slice (n) /slaɪs/: miếng mỏng, lát mỏng

27. soup (n) /su:p/: súp, canh, cháo

28. sour (adj) /saʊər/: chua

29. spicy (adj) /'spaɪsi/: cay, nồng

30. spring rolls (n) /sprɪŋ rəʊlz/: nem rán

31. sweet (adj) /swi:t/: ngọt

32. sweet soup (n) /swi:t su:p/: chè

33. tasty (adj) /'teɪsti/: đầy hương vị, ngon

34. tofu (n) /'təʊfu:/: đậu phụ

35. tuna (n) /'tju:nə/: cá ngừ

36. turmeric (n) /'tɜːmərɪk/: củ nghệ

37. warm (v) /wɔːm/: hâm nóng

UNIT 6. THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM

Trường đại học đầu tiên ở Việt Nam

1. build (v) /bɪld/: xây dựng

2. consider (v) /kən'sɪdər/: coi như

3. consist of (v) /kən'sist əv/: bao hàm/gồm

4. construct (v) /kən'strʌkt/: xây dựng

5. doctor’s stone tablet (n) /'dɒktərz stəʊn 'tæblət/: bia tiến sĩ

6. erect (v) /i´rekt/: xây dựng lên, dựng lên

7. found (v) /faʊnd/: thành lập

8. grow (v) /grəʊ/: trồng, mọc

9. Imperial Academy (n) /ɪm'pɪəriəl ə'kædəmi/: Quốc Tử Giám

10. Khue Van Pavilion (n) /'pəvɪljən/: Khuê Văn Các

11. locate (v) /ləʊˈkeɪt/: đóng, đặt, để ở một vị trí

12. pagoda (n) / pə'ɡəʊdə/: chùa

13. recognise (v) /'rekəgnaiz/: chấp nhận, thừa nhận

14. regard (v) /rɪˈɡɑːd/: đánh giá

15. relic (n) /'relɪk/: di tích

16. site (n) /saɪt/: địa điểm

17. statue (n) /'stætʃu:/: tượng

18. surround (v) /sә'raʊnd/: bao quanh, vây quanh

19. take care of (v) /teɪ keər əv/: trông nom, chăm sóc

20. Temple of Literature (n) /’templ əv 'lɪtərɪtʃə/: Văn Miếu

21. World Heritage (n) /wɜːld 'herɪtɪdʒ/: Di sản thế giới

UNIT 7. TRAFFIC

Giao thông

1. cycle (v) /saɪkl/: đạp xe

2. traffic jam (n) /'træfɪk dʒæm/: sự kẹt xe

3. park (v) /pɑ:k/: đỗ xe

4. pavement (n) /'peɪvmənt/: vỉa hè (cho người đi bộ)

5. railway station (n) /'reɪlwei ,steɪ∫n/: nhà ga xe lửa

6. safely (adv) /'seɪflɪ/: an toàn

7. safety (n) /'seɪftɪ/: sự an toàn

8. seatbelt (n) /'si:t'belt/: dây an toàn

9. traffic rule (n) /'træfIk ru:l/: luật giao thông

10. train (n) /treɪn/: tàu hỏa

11. roof (n) /ru:f/: nóc xe, mái nhà

12. illegal (adj) /ɪ'li:gl/: bất hợp pháp

13. reverse (n) /rɪˈvɜːs/: quay đầu xe

14. boat (n) /bəʊt/: con thuyền

15. fly (v) /flaɪ/: lái máy bay, đi trên máy bay

16. helicopter (n) /'helɪkɒptər/: máy bay trực thăng

17. triangle (n) /'traɪæŋɡl/: hình tam giác

18. vehicle (n) /'viɪkəl/: xe cộ, phương tiện giao thông

19. plane (n) /pleɪn/: máy bay

20. prohibitive (adj) /prə'hɪbɪtɪv/: cấm (không được làm)

21. road sign /rəʊd saɪn/: biển báo giao thông

22. ship (n) /ʃɪp/: tàu thủy

23. tricycle (n) /trɑɪsɪkəl/: xe đạp ba bánh

UNIT 8. FILMS

Điện ảnh

1. animation (n) /'ænɪˈmeɪʃən/: phim hoạt hoạ

2. critic (n) /'krɪtɪk/: nhà phê bình

3. direct (v) /dɪˈrekt/: làm đạo diễn (phim, kịch...)

4. disaster (n) /dɪˈzɑːstə/: thảm hoạ, tai hoạ

5. documentary (n) /,dɒkjə'mentri/: phim tài liệu

6. entertaining (adj) /,entə'teɪnɪŋ/: thú vị, làm vui lòng vừa ý

7. gripping (adj) /'ɡrɪpɪŋ/: hấp dẫn, thú vị

8. hilarious (adj) /hɪˈleəriəs/: vui nhộn, hài hước

9. horror film (n) /'hɒrə fɪlm /: phim kinh dị

10. must-see (n) /'mʌst si:/: bộ phim hấp dẫn cần xem

11. poster (n) /'pəʊstə/: áp phích quảng cáo

12. recommend (v) /,rekə'mend /: giới thiệu, tiến cử

13. review (n) /rɪˈvju:/: bài phê bình

14. scary (adj) /:skeəri/: làm sợ hãi, rùng rợn

15. science fiction (sci-fi) (n) /saɪəns fɪkʃən/: phim khoa học viễn tưởng

16. star (v) /stɑː/: đóng vai chính

17. survey (n) /'sɜːveɪ/: cuộc khảo sát

18. thriller (n) /'θrɪlə /: phim kinh dị, giật gân

19. violent (adj) /'vaɪələnt/: có nhiều cảnh bạo lực

UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD

Các lễ hội trên Thế giới

1. festival (n) /'festɪvl/: lễ hội

2. fascinating (adj) /'fæsɪneɪtɪŋ/: thú vị, hấp dẫn

3. religious (adj) /rɪˈlɪdʒəs/: thuộc về tôn giáo

4. celebrate (v) /'selɪbreɪt/: tổ chức lễ

5. camp (n,v) /Kæmp/: trại,cắm trại

6. thanksgiving (n) /'θæŋksgɪvɪŋ/: lễ tạ ơn

7. stuffing (n) /'stʌfɪŋ/: nhân nhồi (vào gà)

8. feast (n) /fi:st/: bữa tiệc

9. turkey (n) /'tə:ki/: gà tây

10. gravy (n) /'ɡreɪvi/: nước xốt

11. cranberry (n) /'kranb(ə)ri/: quả nam việt quất

12. seasonal (adj) /'si:zənl/: thuộc về mùa

13. steep (adj) /sti:p/: dốc

UNIT 10. SOURCES OF ENERGY

Các nguồn năng lượng

1. always (Adj) /'ɔːlweɪz/: luôn luôn

2. often (Adj) /'ɒf(ə)n/: thường

3. sometimes (Adj) /'sʌm.taɪmz/: thỉnh thoảng

4. never (Adj) /'nevə/: không bao giờ

5. take a shower (n) /teɪk ə ʃaʊə/: tắm vòi tắm hoa sen

6. distance (n) /'dɪst(ə)ns/: khoảng cách

7. transport (n) /trans'pɔrt/: phương tiện giao thông

8. electricity (n) /,ɪlɛk'trɪsɪti/: điện

9. biogas (n) /'baiou,gæs/: khí sinh học

10. footprint (n) / 'fʊtprɪnt/: dấu vết, vết chân

11. solar (Adj) /'soʊlər/: (thuộc về) mặt trời

12. carbon dioxide (n) /'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd /: khí CO2

13. negative (Adj) / 'neɡətɪv /: xấu, tiêu cực14. alternative (Adj) / ɔ:l'tə:nətiv /: có thể lựa chọn thay cho vật khác

15. dangerous (Adj) /'deindʒrəs/: nguy hiểm

16. energy (n) /'enədʒi/: năng lượng

17. hydro (n) /'haidrou /: thuộc về nước

18. non-renewable (adj) /,nɔn ri'nju:əbl/: không phục hồi, không tái tạo được

19. plentiful (Adj) /'plentifl/: phong phú, dồi dào

20. renewable (Adj) /ri'nju:əbl/: phục hồi, làm mới lại

21. source (n) /sɔ:s/: nguồn

UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTURE

Du lịch trong tương lai

1. safety (n) /'seɪfti/: Sự an toàn

2. pleasant (a) /'pleznt/: Thoải mái, dễ chịu

3. imaginative (a) /ɪˈmædʒɪnətɪv/: Tưởng tượng

4. traffic jam (n) /'træfɪk dʒæm/: Sự kẹt xe

5. crash (n) /kræʃ/: Va chạm xe, tai nạn xe

6. fuel (n) /fju:əl/: Nhiên liệu

7. eco-friendly (adj) /'i:kəu 'frendli/: thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường

8. float (v) /fləut/: Nổi

9. flop (v) /flɔp/: Thất bại

10. hover scooter (n) /'hɔvə 'sku:tə/: một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất

11. monowheel (n) /'mɔnouwi:l/: một loại xe đạp có một bánh

12. pedal (v,n) /'pedl/: đạp, bàn đạp

13. segway (n) /'segwei/: một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất

14. metro (n) /'metrəʊ/: Xe điện ngầm

15. skytrain (n) /skʌɪ treɪn/: Tàu trên không trong thành phố

16. gridlocked (adj) /'grɪdlɑːkt/: Giao thông kẹt cứng

17. pollution (n) /pə'lu:ʃ(ə)n/: Ô nhiễm

18. technology (n) /tek'nɒlədʒi/: Kỹ thuật

UNIT 12. AN OVERCROWDED WORLD

Một thế giới quá đông đúc

1. affect (v) /ə'fekt/: Tác động, ảnh hưởng

2. block (v) /blɑ:k/: Gây ùn tắc

3. cheat (v) /tʃi:t/: Lừa đảo

4. crime (n) /kraim/: Tội phạm

5. criminal (n) /'kriminəl/: Kẻ tội phạm

6. density (n) /'densiti/: Mật độ dân số

7. diverse (adj) /dai'və:s/: Đa dạng

8. effect (n) /i'fekt/: Kết quả

9. explosion (n) /iks'plouƷ ən/: Bùng nổ

10. flea market (n) /fli:'mɑ:kit/: Chợ trời

11. hunger (n) /'hʌɳgər/: Sự đói khát

12. major (adj) /'meiʤər/: Chính, chủ yếu, lớn

13. malnutrition (n) /,mælnju:'triʃən/: Bệnh suy dinh dưỡng

14. megacity (n) /'megəsiti/: Thành phố lớn

15. overcrowded (Adj) /,ouvə'kraudid/: Quá đông đúc

16. poverty (n) /'pɔvəti/: Sự nghèo đói

17. slum (n) /slʌm/: Khu ổ chuột

18. slumdog (n) /slʌmdɔg/: Kẻ sống ở khu ổ chuột

19. space (n) /speis/: Không gian

20. spacious (Adj) /'speiʃəs/: Rộng rãi

0