14/01/2018, 18:53

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 7 Saving energy

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 7 Saving energy Để học tốt Tiếng Anh lớp 9 Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh cùng tham khảo bộ sưu tập Từ vựng Unit 7 tiếng Anh 9. Gồm các tài liệu tổng hợp các từ ...

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 7 Saving energy

Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh cùng tham khảo bộ sưu tập Từ vựng Unit 7 tiếng Anh 9. Gồm các tài liệu tổng hợp các từ vựng trong Unit 7 Tiếng Anh 9 kèm theo chú thích nghĩa rõ ràng. Bộ sưu tập này được chúng tôi sưu tầm và tổng hợp nhằm hỗ trợ tốt nhất cho việc dạy và học của quý thầy cô giáo và các em học sinh. VnDoc.com rất hi vọng, bộ sưu tập này sẽ hữu ích đối với các thầy cô giáo và các em học sinh.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 4, 5, 6

Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Saving energy

Bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Saving energy có đáp án

- energy (n) năng lượng

- bill (n) hóa đơn

- enormous (a) quá nhiều, to lớn

- reduce (v) giảm

- reduction (n) sự giảm lại

- plumber (n) thợ sửa ống nước

- crack (n) đường nứt

- pipe (n) đường ống (nước)

- bath (n) bồn tắm

- faucet (n) = tap vòi nước

- drip (v) chảy thành giọt

- right away = immediately (adv) ngay lập tức

- folk (n) người

- explanation (n) lời giải thích

- bubble (n) bong bóng

- gas (n) khí

- valuable (a) quí giá

- keep on = go on = continue tiếp tục

- poet (n) nhà thơ

- minimize (v) giảm đến tối thiểu

- complaint to s.o (v) than phiền, phàn nàn

- complicated (a) phức tạp

- complication (n) sự phức tạp

- resolution (n) cách giải quyết

- politeness (n) sự lịch sự

- label (v) dán nhãn

- transport (v) vận chuyển

- clear up dọn sạch

- trash (n) đồ rác rưởi

- truck (n) xe tải

- look forward to mong đợi

- break (n) sự ngừng/ nghỉ

- refreshment (n) sự nghỉ ngơi

- fly (n) con ruồi

- worried about lo lắng về

- float (v) nổi

- surface (n) bề mặt

- frog (n) con ếch

- toad (n) con cóc

- electric shock (n) điện giật

- wave (n) làn sóng

- local (a) thuộc về địa phương

- local authorities chính quyền đại phương

- prohibit (v) = ban (v) ngăn cấm

- prohibition (n) sự ngăn cấm

- fine (v) phạt tiền

- tool (n) dụng cụ

- fix (v) lắp đặt, sửa

- waste (v) lãng phí

- appliance (n) đồ dùng

- solar energy năng lượng mặt trời

- nuclear power năng lượng hạt nhân

- provide (v) supply cung cấp

- power (n) electricity điện

- heat (n, v) sức nóng, làm nóng

- install (v) lắp đặt

- coal (n) than

- luxuries (n) xa xỉ phẩm

- necessities (n) nhu yếu phẩm

- consumer (n) người tiêu dùng

- consume (v) tiêu dùng

- consumption (n) sự tiêu thụ

- effectively (adv) có hiệu quả

- household (n) hộ, gia đình

- lightning (n) sự thắp sáng

- account for chiếm

- replace (v) thay thế

- bulb (n) bong đèn tròn

- energy-saving (a) tiết kiệm năng lượng

- standard (n) tiêu chuẩn

- last (v) kéo dài

- label (v) dán nhãn

- scheme (n) plan kế hoạch

- freezer (n) tủ đông

- tumble dryer máy sấy

- model (n) kiểu

- compared with so sánh với

- category (n) loại

- ultimately (adv) finally cuối cùng, sau hết

- as well as cũng như

- innovation (n) reform sự đổi mới

- innovate (v) reform đổi mới

- conserve (v) bảo tồn, bảo vệ

- conservation (n) sự bảo tồn

- purpose (n) mục đích

- speech (n) bài diễn văn

- sum up tóm tắt

- gas (n) xăng, khí đốt

- public transport vận chuyển công cộng

- mechanic (n) thợ máy

- wastebasket (n) sọt rác

0