15/01/2018, 10:58

Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 3: Ways of Socialising

Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 3: Ways of Socialising Ôn tập Tiếng Anh lớp 12 Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 3 Nhằm giúp quý thầy cô giáo có thêm tài liệu để giảng dạy, các em học sinh có thêm tài liệu ...

Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 3: Ways of Socialising

Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 3

Nhằm giúp quý thầy cô giáo có thêm tài liệu để giảng dạy, các em học sinh có thêm tài liệu hay để tham khảo, VnDoc.com đã sưu tầm và tổng hợp thành tài liệu . Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo nhằm nâng cao chất lượng dạy và học môn Tiếng Anh trong chương trình.

English 12 unit 3 Ways of socialising

Bài tập tiếng anh lớp 12 Unit 3: Ways of Socialising

Bài tập tiếng anh lớp 12 Unit 3: Ways of Socialising có đáp án

A. Reading

- social ['sou∫l] (adj): thuộc xã hội

- society [sə'saiəti] (n)

- to socialise (v): xã hội hóa

- to attract sb's attention (v): gây (thu hút) sự chú ý của ai

- verbal ['və:bl] (a): bằng lời, hữu ngôn # non-verbal (a): phi ngôn

- informal [in'fɔ:ml] (adj) = friendly: thân mật # formal (adj): trịnh trọng

- informality (n): sự thân mật

- nod (v); gật đầu

- approach [ə'prout∫] (v): lại gần, đến gần

- communication [kə,mju:ni'kei∫n] (n): sự giao tiếp

- to communicate [kə'mju:nikeit](v)

- common (adj): thông thường, phổ biến

- to wave (v): vẫy tay

- to raise one's hands: giơ tay

- signal ['signəl] (n0: dấu hiệu

- to get off (v): xuống (xe) # to get on

- to be excited (v): phấn khích

- to jump up and down: nhảy lên

- instance ['instəns] (n): trường hợp

- for instance: ví dụ, chẳng hạn

- obvious (adj) ['ɒbviəs] : rõ ràng, hiển nhiên

- obviously (adv)

- appropriate [ə'proupriət] (adj): thíach hợp

- choice [t∫ɔis] (n): sự lựa chọn

- to choose –chose-chosen

- to pass (v): đi ngang qua

- to catch one's eye: đón mắt của ai

- slightly ['slaitli] (adj): nhẹ nhàng

- to whistle [wisl] (v): húyt sáo

- to rude to sb: khiếm nhã, bất lịch sự với ai

B. speaking

- terrfic [tə'rifik] (a)=excellent, wonderful (adj): tuyệt vời

- decent ['di:snt] (adj): đứng đắn, chỉnh tề

- handle ['hændl] (v): , sử dụng, sờ,(vấn tóc lên)

- kid [kid] = joke: nói đùa

- tune (n): giai điệu

- respond [ri'spɔnd]: đáp lại

- compliment ['kɔmplimənt] (n): lời khen ngợi

- blouse [blauz] (n): áo cánh

- style (n) Q hairstyle (n): kiểu tóc

- to suit [sju:t]: hợp với

- badminton (n); môn cầu lông

- public speaking: nghệ thuật diễn thuyết, tài ăn nói

- a pair of glasses (n): một cặp mắt kính

C. Listening

-marvelous ['mɑ:vələs]= wonderful, fantastic (adj): tuyệt vời

- argument (n): sự tranh luận

- to argue with sb about sth (n): tranh luận

- to install [in'stɔ:l] (v) : lắp đặt

- regulation [,regju'lei∫n] (n): qui tắc, nội quy

- shank [∫æηk] (n): thân cột, chuôi dao, tay chèo

- the shank of the evening: lúc sẩm tối

- apoplectic [,æpə'plektik] (adj): hối lỗi, ân hận

- startling ['stɑ:tliη](adj): rất ngạc nhiên, làm sửng sốt

- to startle (v)

- social worker (n): người làm công tác xã hôei

- battleground ['bætlgraund] (n) đầu đề tranh luận

- some pieces of advice: một vài lời khuyên

- instrument ['instrumənt] (n): nhạc cụ

- to talk sth over: thảo luận cái gì

- reasonable (adj) ['ri:znəbl] hợp lý

- a length of time (n): một lượng thời gian (dùng vào việc gì)

- the exact duration: khỏang thời gian chính xác

- to work out: tính tóan cái gì; vạch ra

- absolute ['æbsəlu:t] (adj): hòan tòan

- absolutely (adv)

- maximum ['mæksiməm] (n): tối đa #minimum ['miniməm]: tối thiểu

- to limit (v): giới hạn, hạn chế

- to be agreed upon: đạt tới một sự đồng ý

- to object to : ['ɔbdʒikt]: phản đối

- serious ['siəriəs] (adj): nghiêm trọng

- seriously (adv)

- particular [pə'tikjulə(r)] (adj): đặt biệt, riêng biệt

- shock [∫ɔk] (v,n): sốc, cú sốc

- to wake up: thức dậy

- a sound sleep: một giấc ngủ ngon

- fright [frait]: sự hỏang sợ

- frighten (v):làm hỏang sợ

- instant thought: ý nghĩ tức thì

- a heart attack: một cơn đau tim

- out of kindness: vì lòng tốt

- separate ['seprət] (adj): riêng biệt

D. writing

- apologize to sb for sth [ə'pɔlədʒaiz] (v): xin lỗi ai về điều gì

= to make /offer an apology for sth

- abrupt [ə'brʌpt] (adj): đột ngột Qabruptly (adv)

- thoughtful ['θɔ:tfl] (adj): ân cần, chu đáo

- discourtesy [dis'kə:tisi] (n): sự bất lịch sự, sự khiếm nhã

- interruption [,intə'rʌp∫n] (n): sự gián đọan; vật gây gián đọan

- addition [ə'di∫n] (n): sự thêm vào

- omission ['omi∫n] (n): sự bỏ đi

- to omit [o'mit]: bỏ sót, bỏ đi

- to require [ri'kwaiə] (v): yêu cầu, đòi hỏi

- to depend on: lệ thuộc vào

- at hand : sắp đến, sắp tới

- to observe [ə'bzə:v] (v): quan sát

- departure [di'pɑ:t∫ə] (n): sự ra đi, sự khởi hành

- to lead into: đưa vào, dẫn vào

- farewell [,feə'wel] (n): lời chào tạm biệt

- to relate to: liên quan đến

- order ['ɔ:də] (n): thứ tự, trình tự

- to order (v): yêu cầu, ra lệnh

- re-ordered (adj); được sắp xếp lại

- to indicate ['indikeit] (v); chỉ, cho biết

- to make a mistake: phạm lỗi

- to be sorry for sth: rất hổ thẹn và hối hận (việc đã qua)

- to admit [əd'mit] (v): thừa nhận

- wrongdoing (n): hành vi sai trái

- to hurt someone's feeling: chạm lòng tự ái của ai

- to ask permission [pə'mi∫n] (n): xin phép

- to take a seat (v): ngồi lên gối

- action ['æk∫n] (n): hành động

- naturally ['næt∫rəli] (adv): đương nhiên, tất nhiên

- to cause [kɔ:z] (v): gây ra

- to be late for class/ school:đến lớp trễ, đi học trễ

E. Language Focus

- marketing manager (n): giám đốc tiếp thị

- successful [sək'sesfl] (adj); thành công

- to succeed [sək'si:d] (v)

- successfully (adv)

- success (n): sự thành công

- to run an office: quản lý một văn phòng

- to be angry with sb: giận ai

- not...any more = no longer: không còn nữa

- to be upset [ʌp'set]: lo lắng, bối rối

- to promise ['prɔmis] (v): hứa

- to turn up = to arrive (v): đến

- to break down: bị nạn, bị hỏng (xe)

- to get through (to sb)liên lạc (với ai) qua điện thọai

- otherwise ['ʌđəwaiz] (conj): nếu không

- to forgive [fə'giv] (v): tha thứ

- sarcastic [sɑ:'kæstik] (adj): chế nhạo, mỉa mai, châm biếm

- to owe [ou]: mắc nợ, nợ

0