Phương án tuyển sinh Đại học Nam Cần Thơ 2018

Mã trường: DNC 2.1. Đối tượng tuyển sinh: Tính đến thời điểm xét tuyển là những người đã tốt nghiệp THPT (theo hình thức giáo dục chính quy hoặc giáo dục thường xuyên) hoặc các hình thức tương đương khác theo quy định của Bộ GD&ĐT 2.2. Phạm vi tuyển sinh: Trường Đại học Nam Cần Thơ tuyển ...

Mã trường: DNC

2.1. Đối tượng tuyển sinh: Tính đến thời điểm xét tuyển là những người đã tốt nghiệp THPT (theo hình thức giáo dục chính quy hoặc giáo dục thường xuyên) hoặc các hình thức tương đương khác theo quy định của Bộ GD&ĐT

2.2. Phạm vi tuyển sinh: Trường Đại học Nam Cần Thơ tuyển sinh trong phạm vi cả nước
2.3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển;

Ghi chú: Năm 2018, trường Đại học Nam Cần Thơ tuyển sinh đại học hệ chính quy theo 02 phương thức sau

- Phương thức 1: Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT quốc gia: 40% chỉ tiêu

- Phương thức 2: Xét tuyển theo kết quả học tập ở bậc THPT (không áp dụng phương thức xét tuyển này đối với ngành Y khoa): 60% chỉ tiêu

2.4. Chỉ tiêu tuyển sinh:

0
TT Trình độ đào tạo/ Ngành đào tạo/ Tổ hợp xét tuyển Môn chính Chỉ tiêu (dự kiến)
Theo xét KQ thi THPT QG Theo phương thức khác
1
Các ngành đào tạo đại học        
1.1
Quan hệ công chúng 7320108   20 30
1.2.1
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.2.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.2.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.2.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.2.5
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D14      
1.2.6
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D14      
1.2.7
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh D15      
1.2.8
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh D15      
1.2
Quan hệ công chúng 7320108   20 30
1.2.1
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.2.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.2.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.2.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.2.5
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D14      
1.2.6
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D14      
1.2.7
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh D15      
1.2.8
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh D15      
1.3
Quản trị kinh doanh 7340101   80 120
1.4.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.4.2
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.4.3
Toán, Vật lí, Tiếng Anh A01      
1.4.4
Toán, Vật lí, Tiếng Anh A01      
1.4.5
Ngữ văn, Toán, Vật lí C01      
1.4.6
Ngữ văn, Toán, Vật lí C01      
1.4.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.4.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.4
Quản trị kinh doanh 7340101   80 120
1.4.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.4.2
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.4.3
Toán, Vật lí, Tiếng Anh A01      
1.4.4
Toán, Vật lí, Tiếng Anh A01      
1.4.5
Ngữ văn, Toán, Vật lí C01      
1.4.6
Ngữ văn, Toán, Vật lí C01      
1.4.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.4.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.5
Bất động sản 7340116   16 24
1.6.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.6.2
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.6.3
Toán, Hóa học, Sinh học B00      
1.6.4
Toán, Hóa học, Sinh học B00      
1.6.5
Ngữ văn, Vật lí, Hóa học C05      
1.6.6
Ngữ văn, Vật lí, Hóa học C05      
1.6.7
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học C08      
1.6.8
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học C08      
1.6
Bất động sản 7340116   16 24
1.6.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.6.2
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.6.3
Toán, Hóa học, Sinh học B00      
1.6.4
Toán, Hóa học, Sinh học B00      
1.6.5
Ngữ văn, Vật lí, Hóa học C05      
1.6.6
Ngữ văn, Vật lí, Hóa học C05      
1.6.7
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học C08      
1.6.8
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học C08      
1.7
Tài chính – Ngân hàng 7340201   30 45
1.8.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.8.2
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.8.3
Toán, Vật lí, Tiếng Anh A01      
1.8.4
Toán, Vật lí, Tiếng Anh A01      
1.8.5
Ngữ văn, Toán, Vật lí C01      
1.8.6
Ngữ văn, Toán, Vật lí C01      
1.8.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.8.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.8
Tài chính – Ngân hàng 7340201   30 45
1.8.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.8.2
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.8.3
Toán, Vật lí, Tiếng Anh A01      
1.8.4
Toán, Vật lí, Tiếng Anh A01      
1.8.5
Ngữ văn, Toán, Vật lí C01      
1.8.6
Ngữ văn, Toán, Vật lí C01      
1.8.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.8.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.9
Kế toán 7340301   40 60
1.10.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.10.2
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.10.3
Toán, Vật lí, Tiếng Anh A01      
1.10.4
Toán, Vật lí, Tiếng Anh A01      
1.10.5
Ngữ văn, Toán, Vật lí C01      
1.10.6
Ngữ văn, Toán, Vật lí C01      
1.10.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.10.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.10
Kế toán 7340301   40 60
1.10.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.10.2
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.10.3
Toán, Vật lí, Tiếng Anh A01      
1.10.4
Toán, Vật lí, Tiếng Anh A01      
1.10.5
Ngữ văn, Toán, Vật lí C01      
1.10.6
Ngữ văn, Toán, Vật lí C01      
1.10.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.10.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.11
Luật 7380101   80 120
1.12.1
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.12.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.12.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.12.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.12.5
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D14      
1.12.6
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D14      
1.12.7
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh D15      
1.12.8
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh D15      
1.12
Luật 7380101   80 120
1.12.1
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.12.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.12.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.12.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.12.5
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D14      
1.12.6
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D14      
1.12.7
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh D15      
1.12.8
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh D15      
1.13
Luật kinh tế 7380107   80 120
1.14.1
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.14.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.14.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.14.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.14.5
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D14      
1.14.6
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D14      
1.14.7
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh D15      
1.14.8
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh D15      
1.14
Luật kinh tế 7380107   80 120
1.14.1
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.14.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.14.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.14.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.14.5
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D14      
1.14.6
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D14      
1.14.7
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh D15      
1.14.8
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh D15      
1.15
Công nghệ thông tin 7480201   64 96
1.16.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.16.2
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.16.3
Toán, Vật lí, Tiếng Anh A01      
1.16.4
Toán, Vật lí, Tiếng Anh A01      
1.16.5
Toán, Vật lí, Sinh học A02      
1.16.6
Toán, Vật lí, Sinh học A02      
1.16.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.16.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.16
Công nghệ thông tin 7480201   64 96
1.16.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.16.2
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.16.3
Toán, Vật lí, Tiếng Anh A01      
1.16.4
Toán, Vật lí, Tiếng Anh A01      
1.16.5
Toán, Vật lí, Sinh học A02      
1.16.6
Toán, Vật lí, Sinh học A02      
1.16.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.16.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.17
Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205   160 240
1.18.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.18.2
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.18.3
Toán, Vật lí, Tiếng Anh A01      
1.18.4
Toán, Vật lí, Tiếng Anh A01      
1.18.5
Toán, Vật lí, Sinh học A02      
1.18.6
Toán, Vật lí, Sinh học A02      
1.18.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.18.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.18
Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205   160 240
1.18.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.18.2
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.18.3
Toán, Vật lí, Tiếng Anh A01      
1.18.4
Toán, Vật lí, Tiếng Anh A01      
1.18.5
Toán, Vật lí, Sinh học A02      
1.18.6
Toán, Vật lí, Sinh học A02      
1.18.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.18.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.19
Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401   12 18
1.20.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.20.2
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.20.3
Toán, Vật lí, Sinh học A02      
1.20.4
Toán, Vật lí, Sinh học A02      
1.20.5
Toán, Hóa học, Sinh học B00      
1.20.6
Toán, Hóa học, Sinh học B00      
1.20.7
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học C08      
1.20.8
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học C08      
1.20
Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401   12 18
1.20.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.20.2
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.20.3
Toán, Vật lí, Sinh học A02      
1.20.4
Toán, Vật lí, Sinh học A02      
1.20.5
Toán, Hóa học, Sinh học B00      
1.20.6
Toán, Hóa học, Sinh học B00      
1.20.7
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học C08      
1.20.8
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học C08      
1.21
Kỹ thuật môi trường 7520320   12 18
1.22.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.22.2
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.22.3
Toán, Vật lí, Sinh học A02      
1.22.4
Toán, Vật lí, Sinh học A02      
1.22.5
Toán, Hóa học, Sinh học B00      
1.22.6
Toán, Hóa học, Sinh học B00      
1.22.7
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học C08      
1.22.8
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học C08      
1.22
Kỹ thuật môi trường 7520320   12 18
1.22.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.22.2
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.22.3
Toán, Vật lí, Sinh học A02      
1.22.4
Toán, Vật lí, Sinh học A02      
1.22.5
Toán, Hóa học, Sinh học B00      
1.22.6
Toán, Hóa học, Sinh học B00      
1.22.7
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học C08      
1.22.8
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học C08      
1.23
Công nghệ thực phẩm 7540101   40 60
1.24.1
Toán, Vật lí, Sinh học A02      
1.24.2
Toán, Vật lí, Sinh học A02      
1.24.3
Toán, Hóa học, Sinh học B00      
1.24.4
Toán, Hóa học, Sinh học B00      
1.24.5
Ngữ văn, Vật lí, Sinh học C06      
1.24.6
Ngữ văn, Vật lí, Sinh học C06      
1.24.7
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học C08      
1.24.8
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học C08      
1.24
Công nghệ thực phẩm 7540101   40 60
1.24.1
Toán, Vật lí, Sinh học A02      
1.24.2
Toán, Vật lí, Sinh học A02      
1.24.3
Toán, Hóa học, Sinh học B00      
1.24.4
Toán, Hóa học, Sinh học B00      
1.24.5
Ngữ văn, Vật lí, Sinh học C06      
1.24.6
Ngữ văn, Vật lí, Sinh học C06      
1.24.7
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học C08      
1.24.8
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học C08      
1.25
Kiến trúc 7580101   16 24
1.26.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.26.2
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.26.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.26.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.26.5
Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật V00      
1.26.6
Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật V00      
1.26.7
Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật V01      
1.26.8
Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật V01      
1.26
Kiến trúc 7580101   16 24
1.26.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.26.2
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.26.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.26.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.26.5
Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật V00      
1.26.6
Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật V00      
1.26.7
Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật V01      
1.26.8
Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật V01      
1.27
Kỹ thuật xây dựng 7580201   40 60
1.28.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.28.2
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.28.3
Toán, Vật lí, Tiếng Anh A01      
1.28.4
Toán, Vật lí, Tiếng Anh A01      
1.28.5
Toán, Vật lí, Sinh học A02      
1.28.6
Toán, Vật lí, Sinh học A02      
1.28.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.28.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.28
Kỹ thuật xây dựng 7580201   40 60
1.28.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.28.2
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.28.3
Toán, Vật lí, Tiếng Anh A01      
1.28.4
Toán, Vật lí, Tiếng Anh A01      
1.28.5
Toán, Vật lí, Sinh học A02      
1.28.6
Toán, Vật lí, Sinh học A02      
1.28.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.28.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.29
Y khoa 7720101   250  
1.30.1
Toán, Vật lí, Sinh học A02      
1.30.2
Toán, Vật lí, Sinh học