Ngữ pháp tiếng Anh 6 Bài 12: Sports and Pastimes (Phần 2)

Trạng từ tần suất (Adverb of frequency) Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Loại trạng từ này thường được dùng để trả lời câu hỏi HOW OFTEN … ? Trạng từ chỉ tần suất có thể: Đứng trong câu , tức là đứng sau ...

Trạng từ tần suất (Adverb of frequency)

Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Loại trạng từ này thường được dùng để trả lời câu hỏi HOW OFTEN … ?

Trạng từ chỉ tần suất có thể:

  • Đứng trong câu, tức là đứng sau động từ "to be" hoặc đứng trước động từ chính.

  • Đứng cuối câu

1. Trạng từ tần suất đứng trong câu

Các trạng từ tần suất đứng trong câu thường thấy là:

always:     luôn luôn        never:        không bao giờ
usually:    thường xuyên     rarely:       ít khi
often:      thường, hay      scarely:      ít khi
sometimes:  đôi khi          occasionally: thỉnh thoảng 
frequently: thường xuyên     seldom:       ít khi
...

Vị trí

Loại trạng từ chỉ tần suất này thường đứng ở:

  • sau động từ BE:

    - He's never late for school.
    Anh ấy không bao giờ đi học muộn.
    
  • trước động từ thường:

    - He never goes to bed after eleven o'clock.
    Anh ấy không bao giờ đi ngủ sau 11 giờ.
    
  • sau trợ động từ:

    - He'll never be late for school.
    Anh ấy sẽ không bao giờ đi học muộn.
    - We must always obey our parents.
    Chúng ta phải luôn luôn vâng lời cha mẹ.
    
  • sau trợ động từ thứ nhất nếu có nhiều trợ động từ:

    - He'll often be given homework.
    Anh ấy thường được cho bài tập về nhà.
    
  • trước động từ trong câu câu trả lời ngắn:

    - Do you go to the cinema?    Bạn có đi xem phim không?
    No, I never do.               Không, tôi không bao giờ đi xem phim.
    - Is the temperature bellow zero here?
    Ở đây nhiệt độ có xuống dưới 0 độ không?
    No, it never is.  Không, không bao giờ.
    

2. Trạng từ tần suất đứng cuối câu

Những cụm trạng từ tần suất ở cuối câu bao gồm:

  • every + ... (mỗi ...): ví dụ như every day, every month, ...

  • once + ... (một lần mỗi ...): ví dụ như once a week, once a month, ...

  • twice + ... (hai lần mỗi ...): ví dụ như twice a day, twice a month, ...

  • every two/three/... + days/weeks/... (mỗi hai/ba/... + ngày/tuần/... một lần)

  • threes times a week/month/... (mỗi tuần/tháng/... ba lần)

Ví dụ:

- He writes home once a month.
Mỗi tháng anh ấy viết thư về nhà một lần.
- The Olympics takes place every four years.
Thế Vận Hội diễn ra 4 năm một lần

Các bài tiếng Anh lớp 6 Unit 12

0