14/01/2018, 23:37

Được 16 - 21 điểm khối C nên chọn học trường gì, ngành nào tốt?

Được 16 - 21 điểm khối C nên chọn học trường gì, ngành nào tốt? Tư vấn chọn trường Đại học, Cao đẳng năm 2017 Thi đại học được 16 - 21 điểm khối C nên học trường nào, ngành nào? Được 16 - 21 điểm khối C ...

Được 16 - 21 điểm khối C nên chọn học trường gì, ngành nào tốt?

Thi đại học được 16 - 21 điểm khối C nên học trường nào, ngành nào?

Được 16 - 21 điểm khối C kỳ thi THPT Quốc gia nên chọn học trường gì, ngành nào tốt? là câu hỏi băn khoăn của rất nhiều bạn học sinh. Vì vậy, trong bài viết này VnDoc tổng hợp các trường, khối ngành với mức điểm dao động từ 16 - 21 điểm để các bạn cân nhắc lựa chọn trường phù hợp nhất.

Với mức điểm 16, 17, 18, 19, 20, 21 bạn có thể xét tuyển khối C vào rất nhiều các trường và các ngành khác nhau thậm chí là những trường nổi tiếng và top. Trong bài viết này VnDoc tổng hợp một số trường và một số ngành có xét tuyển khối C với mức điểm chuẩn của 2016 nằm trong khoảng 16 tới 21 để các bạn cân nhắc chọn lựa. Tuy nhiên lưu ý thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Điểm chuẩn của năm nay có thể lên xuống khác nhau.

Mã Trường

Tên Trường

Ngành học

Khối xét tuyển

Điểm chuẩn 2015

Chỉ tiêu 2016

DHD

Khoa Du lịch - Đại học Huế

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A, A1, C, D10

19.25

300

DHK

Đại học Kinh tế - Đại học Huế

Kinh tế

A, A1, D1, C1

19

280

DHK

Đại học Kinh tế - Đại học Huế

Quản trị kinh doanh

A, A1, D1, C1

20.75

260

DHK

Đại học Kinh tế - Đại học Huế

Marketing

A, A1, D1, C1

19.5

80

DHK

Đại học Kinh tế - Đại học Huế

Kinh doanh thương mại

A, A1, D1, C1

19.25

170

DHK

Đại học Kinh tế - Đại học Huế

Kiểm toán

A, A1, D1, C1

20.75

160

DHK

Đại học Kinh tế - Đại học Huế

Quản trị nhân lực

A, A1, D1, C1

18.75

70

DHK

Đại học Kinh tế - Đại học Huế

Hệ thống thông tin quản lý

A, A1, D1, C1

18

150

DHK

Đại học Kinh tế - Đại học Huế

Kinh doah nông nghiệp

A, A1, D1, C1

16.5

50

DHK

Đại học Kinh tế - Đại học Huế

Kinh tế nông nghiệp

A, A1, D1, C1

17.25

150

DHK

Đại học Kinh tế - Đại học Huế

Kinh tế nông nghiệp - Tài chính

A, A1, D1, C1

16.75

60

DHK

Đại học Kinh tế - Đại học Huế

Quản trị kinh doanh (liên thông)

A, A1, D1, C1

20.75

10

DHL

Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Phát triển nông thôn

A, A1, C,D1

17

170

DHS

Đại học Sư phạm - Đại học Huế

Giáo dục chính trị

C,D1, D14

18.75

50

DHS

Đại học Sư phạm - Đại học Huế

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

C, D1, D14

16.5

 

DHS

Đại học Sư phạm - Đại học Huế

Sư phạm Địa lý

B, C, D15, D10

19.75

150

DHS

Đại học Sư phạm - Đại học Huế

Tâm lý học giáo dục

C, D13, D1, D8

16.25

50

DHT

Đại học Khoa học - Đại học Huế

Báo chí

C, D1, D14

18.75

180

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

QLNN về DSVH

C

21

 

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

QLNN về gia đình

C

20.75

 

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Văn hóa các DTTSVN

C

20

 

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Thông tin học

C

20.75

 

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Khoa học thư viện

C

20

 

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Bảo tàng học

C

20.5

 

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Kinh doanh XBP

C

20.25

 

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Công nghệ thông tin

A, A1, D1, C1

16.75

 

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Kế toán

A, A1, D1, C1

17

 

DNV

Đại học Nội vụ Hà Nội

Quản lí văn hóa

D1, C, A1, C3

21

140

DNV

Đại học Nội vụ Hà Nội

Lưu trữ học

D1, C, A1

20.25

180

DNV

Đại học Nội vụ Hà Nội

Khoa học thư viện

D1, C, A1, C3

19.5

120

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

Giáo dục công dân

C3

20.25

70

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

Giáo dục chính trị

C3

19.75

100

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

C1

18

100

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

SP Kĩ thuật công nghiệp

C1

20

 

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

Chính trị học

C3

19.75

 

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

Tâm lý học

C3

21

 

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

Tâm lý học giáo dục

C3

20.75

 

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

Văn học

C3

20

 

DTS

Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Giáo dục học

C, D1, B03

17.75

60

DTS

Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Giáo dục Chính trị

D1, C, C3, C4

19

70

DTS

Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Sư phạm Vật lý

A, A1, C1

20.25

80

DTS

Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Sư phạm Ngữ văn

C, D14, D1

20.75

180

DTS

Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Sư phạm Lịch Sử

C, D14, C3

20

100

DTS

Đại học Sư phạm Thái Nguyên

Sư phạm Địa Lý

C, D10, C4

20.75

100

SP2

Đại học Sư phạm Hà Nội 2

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

D1, A, C

20.25

 

SPS

Đại học Sư phạm TP HCM

GD Chính trị

C, A1

20.75

80

SPS

Đại học Sư phạm TP HCM

GD Chính trị

C3, C4

18.5

80

SPS

Đại học Sư phạm TP HCM

GDQP - AN

A, A1, C, D1

20.5

80

SPS

Đại học Sư phạm TP HCM

Giáo dục Đặc biệt

D1, M00, B03, C3

20

50

SPS

Đại học Sư phạm TP HCM

Việt Nam học

C, D1

20.25

150

SPS

Đại học Sư phạm TP HCM

Quốc tế học

C, D14

19.75

150

DLX

Đại học Lao động - Xã hội

Công tác xã hội

C

18.75

450

DCN

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Việt Nam học

D1, C, D14

18

160

QSX

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM

Lịch sử

C

20.56

130

QSX

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM

Triết học

C

21

100

QSX

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM

Thông tin học

C

20.25

100

QSX

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM

Giáo dục học

C

20.75

120

DDS

Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Giáo dục Chính trị

C, D1

18.75

45

DDS

Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Việt Nam học

C, D1

19.25

80

DDS

Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Lịch sử

C, D1

17

70

DDS

Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Văn học

C, D1

18

110

DDS

Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Văn hóa học

C, D1

17.5

70

DDS

Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Tâm lý học

B, C

18.75

70

DDS

Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Địa lý học

C, D1

17.5

70

DDS

Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Báo chí

C, D1

20.25

140

DDS

Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Công tác xã hội

C, D1

18.25

70

TDL

Đại học Đà Lạt

Luật

C, D1

18.5

210

TDL

Đại học Đà Lạt

Sư phạm Lịch sử

C

20.25

17

TDL

Đại học Đà Lạt

Đông phương học

C, D1

16

200

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Triết học Mác - Lênin

C4

18

50

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Triết học Mác - Lênin

C1

18

50

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Chủ nghĩa xã hội khoa học

C4, C1

18

50

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

C4

20.5

50

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

C1

19

50

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quản lý kinh tế

C1

21

50

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

C4, C1

18

50

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

 

C4, C1

19

50

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa

C4, C1

18

110

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Chính trị phát triển

C4, C1

18

55

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quản lý xã hội

C4

21

55

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quản lý xã hội

C1

18.5

55

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Tư tưởng Hồ Chí Minh

C4, C1

18

55

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Văn hóa phát triển

C4, C1

18

50

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Chính sách công

C4, C1, D1

18

55

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Khoa học quản lý nhà nước

C4

19.5

55

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Khoa học quản lý nhà nước

D1, C1

18

55

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Xuất bản

D1, C1

21

50

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Xã hội học

C4, C1, D1

20.75

50

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Công tác xã hội

C1

20

50

HDT

Đại học Hồng Đức

Kế toán

A, C1, D1

16.5

 

HDT

Đại học Hồng Đức

Sư phạm Ngữ văn

C, D1

19.25

 

HDT

Đại học Hồng Đức

Sư phạm Địa lí

A, A1, C, D1

16

 

VHS

Trường Đại học Văn hóa TP.HCM

Việt Nam học

C, D1

19.25

220

VHS

Trường Đại học Văn hóa TP.HCM

Quản lý văn hóa

C, D1, R00

17.5

200

VHS

Trường Đại học Văn hóa TP.HCM

Văn hóa học

C, D1

18.25

110

SGD

Đại học Sài Gòn

Khoa học thư viện

C3

17.5

 

SGD

Đại học Sài Gòn

Khoa học thư viện

C4

19.5

25

SGD

Đại học Sài Gòn

Quản trị văn phòng

C3

20.25

20

SGD

Đại học Sài Gòn

Quản lý giáo dục

C3

19.75

 

SGD

Đại học Sài Gòn

Quản lý giáo dục

C4

20.75

10

SGD

Đại học Sài Gòn

Giáo dục chính trị

D1, C3

19

50

DQB

Đại học Quảng Bình

Sư phạm Ngữ văn

C

17.44

60

DAD

Đại học Đông Á

Quản trị văn phòng

C, C1, C2, D1

18

 

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Công nghệ kỹ thuật ô tô

A, A1, C1

20.75

210

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Kinh doanh quốc tế

A, A1, C1, D1

20.75

120

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Quản trị kinh doanh tổng hợp

A, A1, C1, D1

20.75

920

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Marketing

A, A1, C1, D1

20.5

70

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

A, A1, C1

20.25

220

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A, A1, C1

20.25

220

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

A, A1, C1

20.25

180

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A, A1, C1, D1

20

 

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Công nghệ may

A, A1, C1, D1

20

210

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Quản trị khách sạn

A, A1, C1, D1

20

 

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Kế toán

A, A1, C1, D1

19.75

420

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Khoa học máy tính

A, A1, C1, D1

19.75

70

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Quản trị nhà hàng và dịch vụ chế biến

A, A1, C1, D1

19.75

 

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Tài chính - Ngân hàng

A, A1, C1, D1

19.5

440

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Thương mại Điện tử

A, A1, C1, D1

19.25

70

HUI

Đại học Công nghiệp Tp. HCM

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

A, A1, C1

19

150

TDV

Đại học Vinh

Sư phạm Lịch sử

C, D1, A

20

 

TDV

Đại học Vinh

Sư phạm Địa lí

C, D1, A

21

 

TDV

Đại học Vinh

Việt Nam học

C, D1, A, A1

16

 

TDV

Đại học Vinh

Luật

C, D1, A, A1

18.5

 

TDV

Đại học Vinh

Luật kinh tế

C, D1, A, A1

18

 

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM

Nhân học

C

17.5

60

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM

Triết học

C

17.5

100

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM

Xã hội học

C

17

150

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM

Thông tin học

A, C, D1

16.5

100

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM

Giáo dục học

C, D1

16

120

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM

Lưu trữ học

C, D1

16

80

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM

Văn hóa học

C, D1

17

70

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM

Công tác xã hội

C

18

80

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM

Tâm lý học

B, C, D1

20

100

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

C, D1

21

100

DQN

Đại học Quy Nhơn

Sư phạm Lịch sử

C

20.5

55

DQN

Đại học Quy Nhơn

Giáo dục chính trị

C, D1

18.5

40

DTZ

Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên

Luật

D1, D7, A1, C

17

250

TGA

Đại học An Giang

Việt Nam học

A, C, D

20.75

50

TGA

Đại học An Giang

SP Địa lý

C, C2

20.25

40

TGA

Đại học An Giang

SP Lịch sử

C, C1

19.5

40

TGA

Đại học An Giang

SP Ngữ văn

C, D

20.75

40

TGA

Đại học An Giang

GD Chính trị

C, D

20

40

0