Điểm chuẩn vào lớp 10 Bình Dương năm 2018

Điểm chuẩn vào lớp 10 Bình Dương năm 2018 STT Trường Điểm chuẩn NV1 Điểm chuẩn NV2 Số thí sinh trúng tuyển 1 Trường THPT chuyên Hùng Vương 280 THỦ DẦU MỘT 1983 2 Trường THPT Võ Minh Đức 27.3 28.4 531 3 ...

Điểm chuẩn vào lớp 10 Bình Dương năm 2018

STT Trường Điểm chuẩn NV1 Điểm chuẩn NV2 Số thí sinh trúng tuyển
1 Trường THPT chuyên Hùng Vương     280
THỦ DẦU MỘT     1983
2 Trường THPT Võ Minh Đức 27.3 28.4 531
3 Trường THPT An Mỹ 26 26.7 439
4 Trường THPT Bình Phú 23.5 24.8 570
5 Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu 22.1 23.1 443
THUẬN AN     1628
6 Trường THPT Trịnh Hoài Đức 32.4   352
7 Trường THPT Nguyễn Trãi 25 25.7 641
8 Trường THPT Trần Vàn ơn 22.6 23.4 635
Dĩ AN     1802
9 Trường THPT Dĩ An 31.4 33.5 544
10 Trường THPT Nguyễn An Ninh 25.7 26.4 537
11 Trường THPT Bình An 21.4 21.6 721
TAN UYEN     1203
12 Trường THPT Tân Phước Khánh 21.5 22 500
13 Trường THPT Thái Hòa 21 22.5 301
14 Trường THPT Huỳnh Văn Nghệ 22.5 23.1 402
BAC TAN UYEN     505
15 Trường THPT Thường Tân 17.1 19.1 127
16 Trường THPT Lê Lợi 15.1 15.5 166
17 Trường THPT Tân Bình 22 23 212
PHU GIAO     864
18 Trường THPT Phước Vĩnh 19.2 20.2 454
19 Trường THPT Nguyên Huệ 18 18.6 162
20 Trường THPT Tây Sơn 17 18.2 120
27 Trường THPT Phước Hòa 16.6 17 128
BEN CAT     785
21 Trường THPT Bên Cát 22.1 23.4 502
22 Trường THPT Tây Nam 22 22.7 283
BAU BANG     400
23 Trường THPT Bàu Bàng 20.8 21.1 400
DAU TIENG     771
24 Trường THPT Thanh Tuyên 19 20.7 150
25 Trường THPT Dâu Tiêng 23.8 24.4 320
26 Trường THPT Phan Bội Châu 19.1 19.5 200
28 Trường THPT Long Hòa 17.5 18.6 101
Số thí sinh ĐKDT      
Số thí sinh vang và bị điếm 0      
Số thí sinh đã rút hồ sơ      
Tổng số thí sinh dự tuyển     10221

Điểm chuẩn vào lớp 10 trường THPT Chuyên

Lớp chuyên

Nguyện vọng 1

Nguyện vọng 2

 Số thí sinh được tuyến thăng

 Số thí sinh trúng tuyển

 Tổng số thí sinh trúng tuyển

TOÁN-TIN

30.35

30.65

4

66

70

VẢN-SỬ-ĐỊA

32.30

3230

3

32

35

VÂT LÍ

29.60

30.30

4

31

35

HÓA HỌC

28.20

29.85

4

31

35

SINH HỌC

28.51

31.45

1

34

35

TIẾNG ANH

37.35

37.50

4

66

70

Theo TTHN

0