Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội - 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 601 Ngành phát hành XBP C 14.5
2 601 Ngành phát hành XBP. D1 13.5
3 602 Thư viện thông tin C 14.5
4 602 Thư viện thông tin. D1 13.5
5 603 Bảo tàng C 14.5
6 603 Bảo tàng. D1 13.5
7 604 Văn hóa du lịch C 15
8 604 Văn hóa du lịch. D1 14
9 605 Sáng tác và lý luận phê bình văn học R3 22.5 Năng khiếu nhân đôi
10 608 Văn hóa dân tộc C 14
11 609 Quản lý văn hóa (chuyên ngành Quản lý nghệ thuật) R1 18
12 609 Quản lý văn hóa (chuyên ngành Quản lý nghệ thuật). R2 19
13 610 Quản lý văn hóa (chuyên ngành chính sách văn hóa) C 14.5
14 611 Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Mỹ thuật quảng cáo N1 18.5
15 612 Quản lý văn hóa (Chuyên ngành âm nhạc) N2 18.5
0