15/01/2018, 10:49

Đề cương ôn tập Ngữ văn lớp 9: Chuyện người con gái Nam Xương

Đề cương ôn tập Ngữ văn lớp 9: Chuyện người con gái Nam Xương Tài liệu ôn tập môn Ngữ văn lớp 9 Đề cương ôn tập Ngữ văn lớp 9 là tài liệu được VnDoc sưu tầm và tổng hợp, giúp các bạn học sinh lớp 9 ...

Đề cương ôn tập Ngữ văn lớp 9: Chuyện người con gái Nam Xương

Đề cương ôn tập Ngữ văn lớp 9

 là tài liệu được VnDoc sưu tầm và tổng hợp, giúp các bạn học sinh lớp 9 tổng hợp kiến thức môn văn nhằm ôn thi học kì 2, ôn thi vào lớp 10 các trường THPT. Chúc các bạn ôn tập tốt và đạt kết quả cao trong các kỳ thi sắp tới.

CHUYỆN NGƯỜI CON GÁI NAM XƯƠNG
Trích Truyền kỳ mạn lục ‐ Nguyễn Dữ

1. Đọc ‐ tìm hiểu chú thích

a/ Tác giả: Nguyễn Dữ (?‐ ?)

  • Là con của Nguyễn Tướng Phiên (Tiến sĩ năm Hồng Đức thứ 27, đời vua Lê Thánh Tông 1496). Theo các tài liệu để lại, ông còn là học trò của Nguyễn Bỉnh Khiêm.
  • Quê: Huyện Trường Tân, nay là huyện Thanh Miện ‐ tỉnh Hải Dương.

b/ Tác phẩm

*Truyền kỳ mạn lục: Tập sách gồm 20 truyện, ghi lại những truyện lạ lùng, kỳ quái.

Truyền kỳ: Là những truyện thần kỳ với các yếu tố tiên phật, ma quỷ vốn được lưu truyền rộng rãi trong dân gian.

Mạn lục: Ghi chép tản mạn.

Truyền kỳ còn là một thể loại viết bằng chữ Hán (văn xuôi tự sự) hình thành sớm ở Trung Quốc, được các nhà văn Việt Nam tiếp nhận dựa trên những chuyện có thực về những con người thật, mang đậm giá trị nhân bản, thể hiện ước mơ khát vọng của nhân dân về một xã hội tốt đẹp.

  • Chuyện người con gái Nam Xương kể về cuộc đời và nỗi oan khuất của người phụ nữ Vũ Nương, là một trong số 11 truyện viết về phụ nữ.
  • Truyện có nguồn gốc từ truyện cổ dân gian "Vợ chàng Trương" tại huyện Nam Xương (Lý Nhân ‐ Hà Nam ngày nay)

c/ Chú thích (SGK)

2. Tóm tắt truyện

  • Vũ Nương là người con gái thùy mị nết na, lấy Trương Sinh (người ít học, tính hay đa nghi)
  • Trương Sinh phải đi chống giặc Chiêm. Vũ Nương sinh con, chăm sóc mẹ chồng chu đáo. Mẹ ốm rồi mất.
  • Trương Sinh trở về, nghe câu nói của con và nghi ngờ vợ, Vũ Nương bị oan nhưng không thể minh oan, đã tự tử ở bến Hoàng Giang, được Linh Phi cứu giúp.
  • Ở dưới thủy cung, Vũ Nương gặp Phan Lang (người cùng làng). Phan Lang được Linh Phi giúp trở về trần gian
  • Gặp Trương Sinh, Vũ Nương được giải oan nhưng nàng không thể trở về trần gian được nữa.

3. Đại ý:

Đây là câu chuyện về số phận oan nghiệt của một người phụ nữ có nhan sắc, đức hạnh dưới chế độ phụ quyền phong kiến, chỉ vì một lời nói ngây thơ của con trẻ mà bị nghi oan, bị đẩy đến bước đường cùng phải tự kết liễu cuộc đời của mình để chứng tỏ tấm lòng trong sạch. Tác phẩm thể hiện ước mơ ngàn đời của nhân dân: Người tốt bao giờ cũng được đền trả xứng đáng, dù chỉ là ở một thế giới huyền bí.

II. Đọc ‐ hiểu văn bản

1. Nhân vật Vũ Nương;

a. Khi chồng còn ở nhà

Trước bản tính hay ghen của chồng, Vũ Nương đã "Giữ gìn khuôn phép, không từng để lúc nào vợ chồng phải đến thất hòa"

b. Khi chồng đi lính:

‐ Khi tiễn chồng đi lính "Chàng đi lần này......cánh hồng bay bổng".

  • Nàng không trông mong vinh hiển, chỉ cầu mong hai chữ bình an khi trở về.
  • Nàng thấu hiểu cho những gian nan, vất vả của người chồng, cho cả những nỗi lo của người mẹ.
  • Nàng bày tỏ niềm nhớ nhung khi phải xa cách

‐ Khi xa chồng

  • Vũ Nương là người vợ thủy chung, yêu chồng tha thiết
  • Một người mẹ hiền, dâu thảo.

=>Lời trăng trối của bà mẹ chồng "Trời xét lòng lành, ban cho phúc đức, giống dòng tươi tốt, con cháu đông đàn. Xanh kia quyết chẳng phụ con, cũng như con đã không phụ mẹ" – Là lời khẳng định cho nhân cách cũng như những hi sinh mà Vũ Nương đã dành cho mẹ chồng cũng như gia đình nhà chồng

‐ Hai tình huống đầu cho thấy Vũ Nương là người phụ nữ đảm đang, thương yêu chồng hết mực.

c. Bị chồng nghi oan

  • Trương Sinh thăm mộ mẹ cùng đứa con nhỏ (Đản).
  • Lời nói của đứa con: "Ô hay! Thế ra ông cũng là cha tôi ư? Ông lại biết nói, chứ không như cha tôi trước kia chỉ nín thin thít... Trước đây, thường có một người đàn ông, đêm nào cũng đến..."

Trương Sinh nghi ngờ lòng chung thủy của vợ chàng

  • Câu nói phản ánh đúng ý nghĩ ngây thơ của trẻ em: "Nín thin thít, đi cũng đi, ngồi cũng ngồi (đúng như sự thực, giống như một câu đố giấu đi lời giải. Người cha nghi ngờ, người đọc cũng không đoán được).
  • Tài kể chuyện (khéo thắt nút mở nút) khiến câu chuyện đột ngột, căng thẳng, mâu thuẫn xuất hiện.
  • La um lên, không kể lời con nói. Mắng nhiếc, đánh đuổi vợ đi. Hậu quả là Vũ Nương tự vẫn.
  • Trương Sinh giấu không kể lời con nói: Khéo léo kể chuyện, cách thắt nút câu chuyện làm phát triển mâu thuẫn.
  • Ngay trong lời nói của Đản đã có ý mở ra để giải quyết mâu thuẫn: "Người gì mà lạ vậy, chỉ nín thin thít".
  • Phân trần để chồng hiểu rõ nỗi oan của mình. Những lời nói thể hiện sự đau đớn thất vọng khi không hiểu vì sao bị đối xử bất công. Vũ Nương không có quyền tự bảo vệ.

Hạnh phúc gia đình tan vỡ, thất vọng tột cùng, Vũ Nương tự vẫn. Đó là hành động quyết liệt cuối cùng.

  • Lời than thống thiết, thể hiện sự bất công đối với người phụ nữ đức hạnh.

d/ Khi ở dưới thủy cung:

Đó là một thế giới đẹp từ y phục, con người đến quang cảnh lâu đài. Nhưng đẹp nhất là mối quan hệ nhân nghĩa.

  • Cuộc sống dưới thủy cung đẹp, có tình người

Tác giả miêu tả cuộc sống dưới thủy cung đối lập với cuộc sống bạc bẽo nơi trần thế nhằm mục đích tố cáo hiện thực.

  • Vũ Nương gặp Phan Lang, yếu tố kỳ lạ, hoang đường.
  • Nhớ quê hương, không muốn mang tiếng xấu.

Thể hiện ước mơ khát vọng một xã hội công bằng tốt đẹp hơn, phù hợp với tâm lý người đọc, tăng giá trị tố cáo.

  • Thể hiện thái độ dứt khoát từ bỏ cuộc sống oan ức. Điều đó cho thấy cái nhìn nhân đạo của tác giả.
  • Vũ Nương được chồng lập đàn giải oan ‐ còn tình nghĩa với chồng, nàng cảm kích, đa tạ tình chàng nhưng không thể trở về trần gian được nữa. Vũ Nương muốn trả ơn nghĩa cho Linh Phi, muốn trở về với chồng con mà không được nữa.

2. Nhân vật Trương Sinh

  • Con nhà giàu, ít học, có tính hay đa nghi.
  • Cuộc hôn nhân với Vũ Nương là cuộc hôn nhân không bình đẳng
  • Tâm trạng của Trương Sinh nặng nề, buồn đau vì mẹ mất. Lời nói của bé Đản
  • Lời nói của Đản kích động tính ghen tuông, đa nghi của chàng.
  • Xử sự hồ đồ, độc đoán, vũ phu, thô bạo, đẩy vợ đến cái chết oan nghiệt.
  • Mắng nhiếc vợ thậm tệ, không nghe lời phân trần.
  • Không tin cả những nhân chứng bênh vực cho nàng.

III. Tổng kết

1. Về nghệ thuật:

  • Kết cấu độc đáo, sáng tạo.
  • Nhân vật: Diễn biến tâm lý nhân vật được khắc họa rõ nét.
  • Xây dựng tình huống truyện đặc sắc, kết hợp tự sự + trữ tình+ kịch.
  • Yếu tố truyền kỳ: Kỳ ảo, hoang đường
  • Nghệ thuật viết truyện điêu luyện.

2. Về nội dung:

Qua câu chuyện về cuộc đời và cái chết thương tâm của Vũ Nương, Chuyện người con gái Nam Xương thể hiện niềm cảm thương đối với số phận oan nghiệt của người phụ nữ Việt Nam dưới chế độ phong kiến, đồng thời khẳng định vẻ đẹp truyền thống của họ.

0